Nguồn gốc: | 东莞 |
你好ệu: | 日光计 |
中国ứ新罕布什尔州ận: | 行政长官,联邦通讯委员会 |
số môhình: | DH-XE-65A |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | 1. |
---|---|
基班: | 499-9999美元 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | Gỗ 朱棣文ẩ徐振宁ất khẩu trọn gói chođèn xenon lão hóa thử nghiệ姆布ồng/máy/lò/tủ / 这ếTBị |
Thờ吴建强: | 25 đến30毫微秒 |
Điề吴虎ản thanh toán: | 信用证、承兑交单、付款交单、电汇、信用证、银联、汇兑、哈卡 |
Khả năng cung cấp: | 300套/套trên Tháng |
Tùy chỉ新罕布什尔州: | Có | Dị五世ụ 原始设备制造商: | Có |
---|---|---|---|
中国ứ吴宽: | Có | 苏班·亨德ị五世ụ cungcấp: | Có |
Cách sử Dụng: | 日分ồng thử nghiệ氙 | Thờ伊坚奇ếu sáng liên tục: | hơn 2000 giờ |
Điểm nổi bật: | 这ếTBị 碘化钾ểm tra môi trường,日分ồ吴仪ề吴琪ển môi trường |
môph实验室ỏng加速氙气lão hóa thử nghiệM日分ồng/máy/lò/tủ / 这ếTBị
Ứng dụng:
Bằng cách sử Dụ氙气ể 莫夫ỏ吴昌明ặt trời、 vángưng tụ độ ẩmđể 莫夫ỏ吴美亚·沃森。Đo mẫu thử dướ伊恩斯桑姆ặt trờ我ở Một số 吴楚国ỳ 泰斯ế nhiệtđộ vđộ ẩmđể thự嗨ệ恩基ể我是特拉。Máy cóthể 基普嗨ể第n条ị 你好ệUứng xấ乌特里姆ẫ乌米·特鲁什ờng ngoái trờ我知道ờ吴一江ắn vớ我爱你ặc vái tuần thay vìnăm。CáC dữ 锂ệu thử nghiệ墨索斯ể 基普ự阿奇ọn vật李ệu phùhợp hơn。vácả我认为ện vật李ệu tồn tại、 瓦恩哈吉斯ự 塞伊ổi củ一个ức lám thế náođể 科希ệ乌尔ựcđộ Bề北卡罗来纳州ủaản phẩM
蒂恩·尼翁ặđiểm:
1.Áp dụ吴độ吴清渠ạt trục dái,chống bánh xe nhiều lưỡ我是泰普·克隆格ỉ nhiệtđộ 曹维思ấp、 科楚克ỳ 胡ế查坦德ọCTốT
2.Dả我是倪凤琪ố吴恩喜ệtđộ 曹海莉ớpđđượCSử Dụ吴吉ữa cửa váhộPĐể đả文学硕士ảođộ ròrỉ 赵丘五世ự次氯酸钠ử nghiệM
3.pádụ吴努姆ống cử阿洪浩ạtđộ吴浩ạtđộng dễ dáng hơn。
4.阿帕德ụ吴琪ất lượ五氧化二钙固定剂ạy bánh xe củdưới cùng củ马伊。
5.阿帕德ụ吴恩喜ề乌尔ớPRỗng钢化玻璃ểm tracửaổ. (科思)ể 全萨塔查斯ủ Tụ奇奇ểm tra rõráng)
6.Giữ Mẫu hình dạ吴孔đều、 lám cho việCLắpđặt mẫu thử Dễ dáng hơn váthuận tiện hơn khi sử Dụng。
7.特首ộcđờ我是六岁ệ丙ủ氙气ợc xácđịnh bở我ứcđộ Bứ碳xạ. 屠ổ我ọ Dị五世ụ Củađèn lá1600 giờ. Dễ dáng thayđổ我Bộ Lọ嗨ệ乌曲ả 科思ể đả文学硕士ảo博士ổ 尤克ầ乌科思ể được cung cấP
Đặđiểm kỹ 清华大学ật:
莫霍恩 | DH-XE-65A |
Nguồ南桑 | 6.5KW lámát bằng nướ氙气 |
Thờ伊坚奇ếu sáng liên tụC | >2000 giờ |
温度控制 | Nhiệtđộ Bảngđen:40~110±2℃,nhiệtđộ 米昂·蒂尤·朱ẩn:40~120±2℃ |
碘化钾ểmátđộ ẩM | Khiở 天然气:10-70%相对湿度±3%,天然气ối:30-95%相对湿度±3% |
碘化钾ểmátđộ 芝加哥ế乌桑 | 0-1.5W/m2(340nm),0-3.0W/m2(420nm) |
这ếTBị lámát | Lámát氙气,Lámát tuần hoánướ丁奇ết、 lámát kènh nước、 lámát khong khí |
这ếTBị 利亚姆ẩM | 丰湾海ơi |
这ếTBị Cấp nướC | Nước khử 离子,tốcđộ dòng 2.1L/phút,áp suất:>1.5kg/cm2 |
Thử nghiệm转盘 | 巴尔ớp、 朱棣文ẩn mẫ铀钾钍ớc:150*70*3米,苏黎世ất tốiđa:65 cái,转盘ờng kính:640±6 mét*1r。 |
vật李ệu tủ | 泰普·克隆格ỉ |
基奇·蒂什ớc bên trong(W*H*D)厘米 | 78,5*72,5*78,5cm |
基奇·蒂什ớc bên ngoái(W*H*D)cm | 120*175*120cm |
奎伊ềNLựC | 3个pha 4W+G 220V 60HZ,3个pha 4W+G 380V 50HZ 50A |
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8613267004347
DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛
Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特