nguồngốc: | 东格安 |
hànghiệu: | 仪表仪 |
chứngnhận: | CE,FCC |
sốmôhình: | DH-150 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1 |
---|---|
GiáBán: | 可以协商 |
chitiếtgói: | gỗtiêuchuẩnxuấtkhẩutrọngóichonhiệt |
ThờiGian GiaoHàng: | 25°30ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | l / c,d / a,d / p,t / t,côngI -oànphươngtây,Moneygram,khác |
khảnăngCungcấp: | 300套装 /套装TrênTháng |
tùychỉnh: | 科 | DịCHVụOEM: | 科 |
---|---|---|---|
ChứngKhoán: | 科 | phạmvinhiệt: | -20OCμ150OC |
CáchSửDụng: | ph回 | khốilượng: | 150L |
Mnổibật: | thiếtbịkiểmtramôitrường,,,,buồng |
150l ^chínhXácCaonhỏ替补席,nhiệthànghànghàu,nhiệt
●buồngKhíhậu ^ cthiếtkếlàmnmnhimnhiệcaovàcaovàmcaocao,nhiệt的caovàthấp,hoặckiặcki ^ kim tr nhi n nhi nhinhiệtcậyVàkiểmtrachrchấtlượngcuộcsốngcủachúng。
●buồngKhíHậ
● Phòng thử nghiệm khí hậu có thể cung cấp tốc độ thay đổi nhiệt độ sản phẩm nhanh và sử dụng các mức độ ẩm tương đối khác nhau để xác định các vấn đề thiết kế trước khi vận chuyển sản phẩm, nâng cao chất lượng sảnphẩmvàtincậy。
^ ^ểUHòaMẫutrướckhithửnghiệm。khíhậubuồngcũngcóthểcsửcsửcchomộtloạtCácvậtliệuthửnghithửnghimxenkẽnhiệtnhiệt的nghinghiệm,M,thờigianCóthểclậptrình。cungcấpCácukiềukiệnNhiệtừtừ-70°ộn +150°vàvàmttừ20%µ 98%98%。
●loạibuồngKhíhậunàysửdụngdụngplccấpCnghipnghiệp16bit,bộkhiềukhiểnKhiểnkhảtrình
●temi880lcdMàulớnChạmVàoBộBộthờigianchạychươngtrìnhihihithịigianthờigianthực,sốlượngphânn,thờigiancònlại,tầnsốplặi,cólặplạiGianLịCH,V.V。buồngKhíhậutrựctiếphiểnthịkỹthuậtsố。
●buồngKhíhậuápdụngngngnghệuchỉ
●cácvậtliệucáchnhiệtgiữabênngoàivàivàbêntrong chobuồngkhíhậulàchấtlượngcaosiêumMindnsợnsợnsợnSợnssợibôngcáchcáchnhiệtlớpCáchNhiệtbaogồmngọnlửaCháypu +thủytinhcáchnhiệtlen(dàyCáchNhiệt10,0 cm)
sửdụng:
thiếtbịnàyCóthểgiữnhiệt的vàvàmthimthimthithiếtlậpbởingườisửdụng。giátrịcủanócóthểcthểcthếth。cácthiếtbịlàứngdụngdụngkiểmtravàxácNhậntàisảncủncủanhiệtchốnglại,lạnh-chống,sấy-chống,sấy-chống, ^chống, ^ộM-chống。,等等。,vv。
tínhNăng, ^ặCđM:
(1)cácTrườnghợpBênngoài ^ ctạothànhtừtừtchếbiếnkhuônCNC,thiếtkếp,ngườigiữphảnứngngng,
(2)mànHìnhCảMứNglcdlớn
(3)ápdụngvi vi ^khiểnnhiệtchínhxácVàtincậy
(4)cửasổxemlớn,pha,trongcócóthểgiữbêntrongcủaánhSánhSángbuồng,3lớpKínhChânKhông,cóthểqóthểqóthểqóthểqothể
(5)hệthốngbáonggiớihạnnhinnhiệt
(6)ượCtrangbịvớicáclỗthửnghinghiệmvới ^kính50mmởcảhaibêncủabuồngthửnghinghiệm。cóthểcKếtnốivớivớicápnabe
(7)ápdụngchấtlượngcaocốnhpuchạyBánhxe trong chaimáy
(8)buồng的ộMnhiệt的chươngtrìnhmớicóthểttitiếtkiệmIminhơnhơn45%sovớiloạitruyềnthống。cóthểtiếtKiệmthờigian gianđngkhoảng50%。cóthểtrừtiêuthụnướckhoả80%
CIMKỹThuậ
môhình | DH-080 | DH-150 | DH-225 | DH-408 | DH-800 | DH-1000 | |||||||||||||||||||||
kíchthướcnội | 40x50x40 | 50x60x50 | 50x75x60 | 60x85x80 | 100x100x80 | 100x100x100 | |||||||||||||||||||||
dimenStionsbênngoài | 97x136x97 | 107x146x107 | 107x161x117 | 117x171x127 | 155x185x130 | 155x185x147 | |||||||||||||||||||||
MlượngBênTrong(l) | 80 | 150 | 225 | 408 | 800 | 1000 | |||||||||||||||||||||
phạmvi temp.Humid | 0°C / -20°C / -40°C / -60°C / -70°C〜 + 100°C( + 150°C),20%RH -98%RH | ||||||||||||||||||||||||||
hiệusuất | tínhcươngquyết | ±0,2°C,±2.5%RH | |||||||||||||||||||||||||
tínhngNhất | ±2°C,±3,0%RH | ||||||||||||||||||||||||||
làmnóngthờigian | 100°C | 150°C | 100°C | 150°C | 100°C | 150°C | 100°C | 150°C | 100°C | 150°C | 100°C | 150°C | |||||||||||||||
25Phút | 35Phút | 30Phút | 40Phút | 30Phút | 40Phút | 30Phút | 40Phút | 35Phút | 45Phút | 35Phút | 45Phút | ||||||||||||||||
kéoLênthờigian | 0 | -20 | -40 | -70 | 0 | -20 | -40 | -70 | 0 | -20 | -40 | -70 | 0 | -20 | -40 | -70 | 0 | -20 | -40 | -70 | 0 | -20 | -40 | -70 | |||
30 | 45 | 65 | 100 | 30 | 45 | 65 | 100 | 30 | 45 | 65 | 100 | 30 | 45 | 65 | 100 | 30 | 45 | 65 | 100 | 30 | 45 | 65 | 100 | ||||
CôngSuất(KW) | 4,5 | 5 | 5,5 | 6,5 | 5 | 5,5 | 6 | 7,5 | 5,5 | 6 | 6,5 | 8,5 | 6 | 6,5 | 7 | 9,5 | 6,5 | 7 | 7,5 | 10.5 | 7 | 7,5 | số8 | 11,5 | |||
trọnglượng(kg) | 200 | 250 | 300 | 400 | 600 | 700 | |||||||||||||||||||||
vậtchất | vậtliệunội | tấmThépKhôngGỉ(SUS304) | |||||||||||||||||||||||||
vậtliệuBênngoài | tấmThépKhôngGỉ(SUS304) | ||||||||||||||||||||||||||
vậtliệucáchnhiệt | bọtpolyauethancứngvàlenthủytinh | ||||||||||||||||||||||||||
hệthống | lưuthôngGió | quạtlytâm +lưuthôngKhícưỡngbứcbbbăngrộng(tăng | |||||||||||||||||||||||||
chếlành | làmmátbằngKhôngKhí,mộttầnghoặclàmlạnhtầng,máynénkhí(sửdụngMáynénkénkèmtheoMáynénénnénnénpháptaikanpháptaikang taikang taikanghoặc -máynnenénnửanửavainnnửavainnnửavaunnửavauennửavaunn | ||||||||||||||||||||||||||
tủlạnh | R404A R23美国霍尼韦尔 | ||||||||||||||||||||||||||
lòsưởi | dâyThépMạCrôm | ||||||||||||||||||||||||||
MáyGiữm | thépkhôngGỉvỏvỏbọcnóng | ||||||||||||||||||||||||||
phươngphápcấpnước | hệngngbơmnước | ||||||||||||||||||||||||||
phụKiện | nắplỗCáp(ɸ50),2cái /kệtấm,5cái /cátvải,1cái /đn, 1bộ /môtảsảnphẩm |
||||||||||||||||||||||||||
thiếtbị | cầuChìkhôngCầuChì,cầuChì,bảovệquánhiệt,bảovệChốngkhô,bảovệthiếunước,bảovệmứcChấtlỏng,nénquánquáp,quánhingàVệKhác | ||||||||||||||||||||||||||
quyềnlực | 1ɸ3WAC220V±10%50 / 60Hz3ɸ5WAC380 / 415V±10%50 / 60Hz |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
^ ntửcơkhíCkiểmsoátkéonénthửnghiệmMáy
MáyKiểmtraMáybơmthủylựcchấtlượngcao,máyKiểmtra traThủylựctoàncầu1000kn
MáyKiểmtrainbềnKéo /máyKiểmtrainbềnchonhựacao su su da da da
^chínhxácCaotựngChảyChảyChảyChỉsốsốChảy测试仪
kỹthuậtsốnhựaizodvàcharp pendulum撞击测试师máyTínhKiểmSoát
máycứngkỹthuậtsốt -vàmáyKiểmtranhựa
MáyKiểmSoátChấtlượnghdt / vicat软化点thiếtbịMáyKiểmtraintrain trainnhiệt