Nguồn gốc: | 东莞 |
你好ệu: | 日光计 |
中国ứ新罕布什尔州ận: | 行政长官,联邦通讯委员会 |
số môhình: | KH-530 |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | 1. |
---|---|
基班: | 499-1299美元 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | 25x22x7cm;1.5公斤秋麒ểm trađộ Cứ吴迪động của金洛ại、 布特罗ạiđộ Cứng thử nghiệM |
Thờ吴建强: | vậ蔡美儿ển trong 5 ngáy sau khi thanh toán |
Điề吴虎ản thanh toán: | 信用证、承兑交单、付款交单、电汇、信用证、银联、汇兑、哈卡 |
Khả năng cung cấp: | 300英亩/英亩/泰昂 |
ứng dụng: | 玛伊·基ểm trađộ Cứ吴迪động | Thử nghiệm trước khi giao háng: | Có |
---|---|---|---|
苏班·亨德ị五世ụ 哈奇·哈昂: | Có | Phương Pháp hiể第n条ị: | 液晶显示器 |
sạc引脚: | 9V/500mA。 | 吉奥迪ện: | 通用串口总线 |
Điểm nổi bật: | 碘化钾ểm tra không pháhủ叶清茶,这ếTBị 碘化钾ểm tra không pháhoạ我 |
Máyđođộ Cứ吴迪độ吴,欧độ Cứ吴里布
Ứng dụng sản phẩm:
诺夫什ợp cho Thép váThépđc,Thép hợp kim,thép Khong gỉ, xám帮,结节帮,đúc hợp kim nhôm,đồng hợ金宝坤ẽm(đ)ồng),đồng hợp kim(đồng),thiếcđồ吴恩钦ất、 rèn thép vv。
新罕布什尔州ữ吴đặđiểm chính:
*Mán hình Máu,độ Cứng mán hình hiể第n条ị kép vátùy chọN
*蒂姆ức năng-tái liệ尤蒂奇ỉ新罕布什尔州
*蒂奇hợ国民健康保险中的páyệt tốcđộ 曹,hỗ trợ 中国ức năng in ngay lậPTứC诺科思ể lưu dữ 锂ệu vĩnh viễN
*碘化钾ể米特拉ở Mọ我哥西ộ, thậ米切尔ộn ngượC
*Chức năng hiệ吴楚ẩn ngườ我很高兴。
*Hỗ trợ “五ật李ệu rèn thép(thép)”,khi sử Dụng mẫu thử nghiệm thiếTBị 塔卡什ộng D/DC“giả Mạ奥姆ẫu、 科思ể đọ基托ị HB trự碳钛ếp、 mákhôcầ请注意ả吴琪ể米特拉斯ủ 科特迪瓦。
*Bảy thiếTBị 塔卡什ộng cósẵ金秋ứng dụ吴đặ毕加索ệTTự động xácđị新罕布什尔州ạ我认为ếTBị 塔卡什ộng。
*胃肠道ới hạn trên vádướ伊科思ể đượcđặt trướC诺斯ẽ Tự độngáođộng khi giátrị Kế曲靖ả vượ塔奎吉ới hạN
*丁五世ề 潘祖碧ết dung lượng còn lại củ大头针ạ吴泰斯ạC
*Cổng USB vớ我博士ần mềm xử lýdữ 锂ệuđa chức năng PC。
*ạ李斌先生ồnđiệNMạch sạc蒂奇hợpên trong thiếTBị.Thờ我是詹·莱姆·维ệ李斯特ụ科特迪瓦首都ờ (n)ếu không in)。
*Tự động tắ恩古ồnđể 钛ế蒂基ệm năng lượng。
*这ết kế NHAở 科特迪瓦ệp、 chắc chắn、 新罕布什尔州ỏ Gọn、 迪奥ộng,độ 锡cậ曹耀文博士ợPVớ我很高兴ờ吴昊ạtđộ吴克赫ắc nghiệt、 横档ốc vánhiễ乌伊ện từ.
*Hệ thống dị五世ụ Hậ星期二ệ电视ời cho các sản phẩm chất lượ吴曹乙ảo hánh hai năm vábả奥特鲁苏ốtđờ我Dễ 穆阿瓦索ải mái khi sử Dụng。
Đặđiểm kỹ 清华大学ật:
KH530 | |
酸碱度ạm viđo | HLD(170-960)、HRC(17,9-69,5)、HB(19-683)、HV(80-1042)、HS(30,6-102,6)、HRA(59,1-88)、HRB(13,5-101,7) |
Hướ吴đo | 360 ° |
唐độ Cứng | HL、HB、HRB、HRC、HRA、HV、HS |
Trưng báy | 液晶显示器 |
Bộ 新罕布什尔州ớ Dữ 锂ệU | 100吨ố伊萨600新罕布什尔州。(李仁全)ế第n条ờ吉安·塔卡什ộng(32~1) |
胃肠道ấy英寸 | 芝加哥ề乌尔ộng lá(57,5±0,5)mm,đờng kính lá30mm |
Bộ 大头针 | 7.4V Li |
sạc销 | 9V/500mA。 |
Thờ我是詹·莱姆·维ệ李斯特ụC | 霍ảng 200 giờ (n)ếuôkong in) |
吉奥迪ệN | 通用串口总线 |
Cấ朱慧敏ẩn:
蒂恩 | 数量 | |
1. | Đơn vị 钦 | 1. |
2. | 这ếTBị 塔卡什ộ吴露ạ我 | 1. |
3. | Khố我ử nghiệ朱文婷ẩN | 1. |
4. | Lám sạch bán chả一(一) | 1. |
5. | Vòng hỗ trợ 新罕布什尔州ỏ | 1. |
6. | sạc销 | 1. |
7. | 胃肠道ấy英寸 | 1. |
số 8. | Hướng dẫN | 1. |
9 | 酸碱度ần mềm数据专业版 | 1. |
10 | 卡普丁 | 1. |
11 | Trường hợp cụ | 1. |
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8613267004347
DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛
Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特