Nguồn gốc: | 东莞市常州区ốC |
你好ệu: | 日光计 |
số môhình: | KR-110 |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | Một tập hợP |
---|---|
基班: | 399美元至999美元 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | 戈伊·提乌珠ẩ徐振宁ất khẩU |
Thờ吴建强: | 3毫微秒 |
Điề吴虎ản thanh toán: | 蒂丁ụng、承兑交单、付款交单、电汇、西联汇款、汇通 |
Khả năng cung cấp: | 300 bộ Mỗi Thang |
东斯ố thử nghiệm: | Ra,Rz,Rq,Rt | ứng dụng: | Máyđođộ nhám bề MặT |
---|---|---|---|
Thử nghiệm trước khi giao háng: | Có | 苏班·亨德ị五世ụ 哈奇·哈昂: | Có |
Dảiđo(嗯): | Ra,Rq:0,05-15,0 Rz,Rt:0,1-50,0 | 芝加哥ề我是你ẫu(毫米): | 0,25, 0,80, 2,50 |
Điểm nổi bật: | Dụng cụ thử nghiệm không pháhủY,陈特拉基ểm tra không pháhoạ我 |
诺什ợ卡帕德ụng rộng rãi trong các bề Mặ第ử nghiệm củtấTCả 卡罗ạ我是金洛ạ我叫瓦菲·金洛ạ我
*五ỏ đượCSử Dụ吴để 克奥蒂ết kế 库恩·恩霍姆,bền、 khả 吴奇ố吴恩喜ễ乌伊ện từ đáng kể, phùhợPVớ我认为ết kế Củ阿旭hướng mớ我
*ử Dụng bộ xử lýtốcđộ 曹để xử 洛维坦·托坦德ữ 锂ệu、 tốcđộ 托安ợ丙ả我认为ện rất nhiềU
*Mán hình tinh thể Lỏ吴喜ể第n条ị nhiệtđộ Rộng sử Dụng mán hình máu OLED,độ 桑曹博士ổ 毕ến、 科昂科戈科恩trự全志光博士ợp cho các dịp khác nhau。
*锂离子铯ể sạCLại pin,cóthể lám việ聪敏ộ第ờ我是吉安·达伊,克昂·科希ệUứ新罕布什尔州ớ, 科思ể 仲偕sạc、 thời gian sạc lángắn、 屠ổ我ọ 别针。
*ử Dụng bộ sạc chuyên dụ吴昊ặ丙ổng USB máy tínhđể sạc、 周四ận tiện vánhanh Chong。
*提奥·迪思ờ我是吉安ự丙ủ别针锂váhiể第n条ị, vđể 新罕布什尔州ắ新罕布什尔州ở 吴ườ我不知道ạc vớ我知道ỉ 巴奥蒂ếnđộ sạc销。
*Chức năng tự động tắt máy váthiết kế 苏聪ấ第ấp củ博士ần mềm váphầ北卡罗来纳州ứng củ一个ếTBị vớ我ờ我是詹·莱姆·维ệc dái,thích hợ朝鲜六世ệCSử Dụng thựcđịA.
* Độ nhám bề MặTCủa金洛ạ我叫瓦菲·金洛ạ我
*úi-kích thước&Gácả 金tế
*Ph值ạm viđo lớn phùhợp cho hầu hế特查克五世ật李ệU
*Tốiưu hóa thiết kế Mạ切伊ện vớ我认为ết kế Cấuúcđầ乌迪什,蒂奇hợ平素ấ曹先生。
*诺科思ể 碘化钾ểm tra vòng tròn cũ,bề Mặt phẳng,bề Mặ尼翁·文奇ểm tra rãnh lớn hơn 80*30mm。
KR100 | KR110 | |
东斯ố thử nghiệM | Ra,Rz | Ra,Rz,Rq,Rt |
Dảiđo(嗯) | Ra:0,05-15,0 Rz:0,1-50,0 |
Ra,Rq:0,05-15,0 Rz,Rt:0,1-50,0 |
芝加哥ề我是你ẫu(毫米) | 0,25, 0,80, 2,50 | |
芝加哥ề乌迪安·基亚(毫米) | 1,25, 4,0, 5,0 | |
Độ dáiđộ曲靖ỵ (毫米) | 6. | |
Độ 契恩哈奇ỉ đị新罕布什尔州 | 0,01 | |
Lỗ我知道ỉ đị新罕布什尔州 | ± (7-10)% | |
毕ếnđổ我 | <12% | |
奎伊ềNLựC | sạ李斌 | |
触针tĩnh lực: | ≤ 0016N | |
Lực lượ吴đo Tỉ 基亚ố伊奥伊 |
≤ 800牛顿/米 | |
Nhiệtđộ lám việC | -20 ℃ ~ 40 ℃ | |
Độ ẩm tươngđố我 | <90% | |
Trọng lượng củ玛依教堂ủ | 200克 | |
基奇·蒂什ớC | 106mmx70mmx24mm |
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8613267004347
DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛
Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特