Nguồn gốc: | 中国东莞 |
你好ệu: | 日光计 |
số môhình: | DH-XBL-5.5 |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | Một tập hợP |
---|---|
基班: | 999美元至999美元 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | 朱棣文ẩ徐振宁ất khẩ乌戈伊布ằng gỗ |
Thờ吴建强: | 3毫微秒 |
Điề吴虎ản thanh toán: | 蒂丁ụng、承兑交单、付款交单、电汇、西联汇款、汇通 |
Khả năng cung cấp: | 300 bộ Mỗi Thang |
Góc nghiêng con lắc: | 150 ° | Tốcđộ 塔卡什ộng: | 3.5米/加仑 |
---|---|---|---|
霍ảng cách trung t–m con lắc: | 335mm | Thử nghiệm trước khi giao háng: | Có |
苏班·亨德ị五世ụ 哈奇·哈昂: | Có | Tên sản phẩm: | 梅斯ử 瓦什ậ皮兹德 |
Điểm nổi bật: | 塑料试验设备,塑料测试仪器 |
Kỹ 清华大学ật số 悬臂vđn giản chùm Izod冲击强度测试仪/máy kiểm tra,Izod váCharp碰撞器
胃肠道ớ我认为ệu:
科特迪瓦ụ náy lámột máy thử 塔卡什ộng với cấ乌特鲁肯·吉ản váhoạtđộ吴寿ận tiệN
诺什ợCSử Dụ吴để 碘化钾ểm trađộ Dẻo dai tácđộng củ新罕布什尔州ựa cứng,尼龙gia cố, sợ我ủy丁,gốm sứ, đáđúc,vật李ệ卡奇nhiệt vácác vật李ệ卢菲金ạ我是哈奇。
朱棣文ẩ第n条ự嗨ệN
ISO179-2000、GB/T1043-2008、JB/T8762-1998、ISO-180-2000、ASTM D256-2010
托斯基苏尔特
蒂恩 | Thử nghiệ米苏德 | Thử nghiệ我是夏比 | |||
Điề美国ố | XBL-5.5 | XBL-22 | JZL-5 | JZL-25 | JZL-50 |
Năng lượ吴康立ắC | 2,75J,5,5J | 11J,22J | 1J、2J、4J、5J | 7,5J,15J,25J | 25J,50J |
Góc nghiêng con lắC | 150 ° | ||||
Tốcđộ 塔卡什ộng | 3.5米/加仑 | 2.9m/gi–y | 3.8m/吉安 | ||
霍ảng cách trung t–m con lắC | 335mm | 221mm | 380毫米 | ||
哥斯拉夫ỡ塔卡什ộng | 30 ° | ||||
Hỗ trợ 霍ả纳查特ừ 塔卡什ộng lưỡiđể 哈姆 | 22毫米 | 60毫米,70毫米,95毫米 | |||
班克林ỡ塔卡什ộng | R=0.8±0.2 mm | R=2mm±0.5mm |
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8613267004347
DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛
Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特