Nguồn gốc: | 中国东莞 |
你好ệu: | 日光计 |
số môhình: | DH-DIN |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | Một tập hợP |
---|---|
基班: | 999美元至999美元 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | 朱棣文ẩ徐振宁ất khẩ乌戈伊布ằng gỗ |
Thờ吴建强: | 3 đến5 ngáy |
Điề吴虎ản thanh toán: | 蒂丁ụng、承兑交单、付款交单、电汇、西联汇款、汇通 |
Khả năng cung cấp: | 300 bộ Mỗ我不知道 |
Đường kính con lăn: | φ150mm | 芝加哥ề乌迪肯: | 460毫米 |
---|---|---|---|
Tốcđộ 码头: | 40 vòng/phút | 碘化钾ểm tra trước khi giao háng: | Có |
Dị五世ụ 查姆·索克·哈奇·索班·哈昂: | Có | Tên sản phẩm: | 这ếTBị 碘化钾ểm tra mái mòn |
Điểm nổi bật: | 梅斯ử độ Bền mái mòn,梅斯ử mái mògạ中国 |
丁·梅恩·卡昂测试仪củ阿曹素,丁玛我是ử nghiệmáy
Ứng dụng
蒂奇hợpđể 萨卡什ị新罕布什尔州ộ Bền mái mòn của vật李ệuđn hồi、 曹苏ốp xe,băng tải、 đế 是的,爸爸ổng hợ下午ềm vácác vật李ệu khác。
恩圭特ắC
Dướ苏亚普ấ蒂蒂ếpúcđược xácđịnh trước vámột khu vự新罕布什尔州ấtđị新罕布什尔州ẫu thử vớ伊吉ấy nhám cógócạ新罕布什尔州ể đo khả 吴奇ống mái mòn củ上午ẫuđược cha xát trên một mức giấy nhám,giấy nhám gắn trên bề Mặt trống,mẫuđượcép trên trống vớ伊吉ấy nhám vámẫu dọc theo con lănđếN
丘伊ểnđộ吴岩,khả 吴奇ố吴美仪ợCTạ奥拉ở MộtđầUCủ上午ẫu hình trụ, 碘化钾ểm tra giátrị Củaự Mất khố我知道ợng củ上午ẫu thử, Bằng mậtđộ Mẫu thử để 蒂恩图坦克ố我知道ợng mái mòn khố我知道ợng。
东斯ố Kỹ 清华大学ậT
Đường kính con lăn:φ150mm
芝加哥ều dái con lăn:460毫米
Tốcđộ 码头:40 vòng/phút
Độ曲靖ỵ mái mòn:40mm(20mm)
Tốcđộ mái mòn:0.32 m/gi–y
Góc nhúng:3°
Đườ吴敬明ẫu:φ16毫米
Độ dáy:6~15毫米
Tả我ử nghiệm:5N,10N
Kẹp-dịchuyển ngang:4.2mm/cuộn mỗ我爱你
酸碱度ụ 碘化钾ệ恩蒂乌珠ẩn:mộTBộ Mẫu、 海米ế吴梅恩
胃肠道ấy(VSM60#,41*47.6CM),巴米ế吴格尔提乌珠ẩn(φ16*8mm),mmột mả新罕布什尔州达因古ồN
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8613267004347
DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛
Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特