nguồngốc: | 东莞,TrungQuốc |
hànghiệu: | 大家 |
sốmôhình: | DB-300A |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | mộttậphợp. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | tiêuchuẩnxuấtkhẩugóibằnggȱ |
thời姜吉浩: | 5ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | Thưndụng,d / a,d / p,t / t,西联汇款,Moneygram |
Khảnăngcungcəp: | 300bộmỗitháng |
Cáchsửdụng: | KimLožicharpytácđộng测试仪 | KİMTRATRướCKHIGIAOHàng: | Có. |
---|---|---|---|
Saubánhàngdịchvụkháchhàng: | Có. | nănglượngtácđộng: | 300J,150J |
Tácđộngđếntốcđộ: | 5,2米/秒 | Khoënghỗrtợmẫu: | 40mm. |
điểmnổibật: | Máykiểmtrađộbềnkéophổquát那máykiểmtravậtliệuphổquát |
KimLožiConLắC夏图IzodTácđộngsứngsứnnh测试仪/仪表/thửnghiệmmáy/thiếtbì/cụ
ứngdụng:
Máythínghiệmtácđộngcharpybántựựngđượcsửdụngđểđểovậtliệukimloži
hiəusuấtđiệntrởdướitảiđộng,đểxácđịnhtínhchấtvậtliệu
dēitảiđộng。
tiêuchuẩn:
ISO148,EN10045,ASTM E23,GB / T3808-2002,GB / T229-2007。
đặcđiểmkỹthuật:
1,Nănglượngtác:300J,150J
2,TỷLệQuaySốVàGiáTrịChỉmục:
phạmvinănglượng0-300J 0-150J
MỗiGiáTrịPhânChiaTếBào2J 1J
3,mô-menxoắnconlắc
ConLắCTácđộngnănglượng300J 150J
mô-menxoắnconlắc160.7695nm 80.3848nm
4,ConLắCGócnng:150°
5,ConLắCrungTâmđếnđiểmtácđộng(Trungtâmkiểmtra)KhoëngCách:750mm
6,TốCđộTácđộng:5.2m / s
7,Hỗrợmẫukhoảng:40mm
8,mẫuchủcuốivəngcungbánkính:1-1.5mm
9,mẫumanghỗrợợnghiêngbềt:0°
10,TácđộngBánKínhVòng山上:2-2.5mm
11,DAOTácđộngHaigócnghiêng:30°
12,độdàylưỡitác:16mm
13,ThôngSốkỹthuậtmẫu:10 * 10 * 55mm
14,kiểmtratrọnglượngmáy:khoảng450kg
15,KiểmTrakíchthướcmáy:2124 * 600 * 1340mm
16,Cấpđiện:ba pha badâyhệthəng50hz380v180w(độngcơchính)
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt