Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
thanhtoán:
|
tùychỉnh: | Có. | cungcəpđiện: | MặCđịNHLàtiêuchuẩnchâuquâuac 100v - 240v,theoyêucầucủakháchhàng |
---|---|---|---|
trọngləngtốiđa: | 300克;120g. | độphângiảimətđộ: | 0,001g / cm3;0,0001g / cm3. |
吉亚迪ện: | RS - 232. | bảohành: | Hainăm,bảotrìsuốtđời |
DịchVụkháchhàngđượccungcəp: | Có. | Saubánhàngdịchvụcungcəp: | Có. |
KİMTRATRướCKHIGIAOHàng: | Có. | Trọnglượngtốithiểu: | 0,001g;0,001g |
sảnpẩmgốc: | Có. | ||
điểmnổibật: | 密度测试设备那电子密度计 |
Dahometerkỹthuậtsốốiệntửtậptrung meter,tậptrungdēngcụụolường,đomậtđộchorượu
------độchínhxáccao,đachứcnăng,kỹthuậtsố,Chínhxácthửnghiệm
tiêuchuẩn:
TheoNguyênTắCArchimedes,Cáctiêuchuẩnn/ t 611,GB / T1154,GB / T12206,GB / T5518,V.V。
ÁpdụngPhépđođộngmàkhôngcầnbộnhớ,khôngcầnnhấnnút;Bộnhớmộtcáchnhanhchóng;Tựựngđánhgiánhgiệumậtđộcóđủđủiềukiệnhaykhôngvàbáođộngnhanngthóngquacácthiếtləpcủagiớihəntrênvàdưới;chứcnăngđomậtđộvớibachếế;NHậNRAKHỏICáchạtđộngcồngkềnhcủahiệuchỉnhlạikhithayđổitrọnglượng;Nóhlnhxáchơn,thuậntiện,nhanhchóng,粗门;Chứcnănghiənnnnồngđộ,mậtđộvàbaume。
đặcđiểmkỹthuật:
môhình:da-300w
độphângiảimậtđộ:0,001 g / cm3
Trọnglượngtốiđa:300g
trọngləngtốithiểu:0,005克
dảiđo:0,001-99,99g / cm3
môhình:de-120w
độphângiảimậtđộ:0,0001 g / cm3
Trọnglượngtốiđa:120g
Trọnglượngtốithiểu:0,001g
dảiđo:0,0001-99,9999g / cm3
Tínhnăng,đặcđiểm:
(1)GiáTrịmậtđộđộnbằngmộtquytrình,phépđonhanhliênntụclặplạicóchểncthựchiện。
(2)Hiểnthịkỹthuậtsù;độchínhxáccaocủapépđo;ổnđịnhvàbền。
(3)Cóthểểođượcgiárịmậtđộcủacácmẫucónhətđộtừbìnhthườngđến100摄影。
(4)LấYMẫUTHUậNTIện,50cchoïcíthơnsẽẽn。
(5)NóRấtdễdàngđểlàmsạchcốcđolường,khôngthểcógiớihạnkthəccủatəmcỡmcometer。
(6)Ápdụnghoànhnhnhundroofvàncàngbụibaogồm,màlàmchocấutrúcthuậntiệnvàđộbềncao。
(7)Ápdụnghoànhthépkhônggỉỉomóc。
(8)PHốIHợPVớiHOạtđộngcủabểểnnhiệtđểđểotỷlệvớiyêucầu
nhiệtđộ。
(9)Chứcnănghiểnnnịnngđộcủamậtđộvàbaume。Chấtlỏngdễhơi,chấtlỏngănnnnnm,chấtlỏngyogity,axitmạnhvàdungdịchkiềmmənhcóhểểđượđượđđtcáchnhóng。
(10)GiaodiệncủaRS-232CđượCBAOGồM。máy在củade-40cónẵkđểkếtnốipcvớithiətbị。
thủtụcđolường:
trangbùtiêuchuẩn:
MáyChì,KhungđoLường,de-20atiêuchuẩnđolườngchấtlỏngLắPRáp,Nhíp,nhiệtkế,100gtrọnglượng,gióvàbụiche,Hỗrrợ.đOLường.,máybiếnápđiện
Bộộolườngchấtlỏngtiêuchuẩnde-20a:
HaiMiếngpothookbăngthépkhônggỉ,mộtrọnglượngthủytinhbìnhthường,mộtloạithépkhônggùthôngthường
Cân,haicốc。
phụkiệntùychọn:
Máy在de-40,de-20bchēnglắprápđochấtlỏngănmòn。
Bảngđặcđiểmkỹthuật:
tên/môhình | DA-300W. | de-120w |
nhãnhiệu | 大家 | 大家 |
độphângiảimậtđộ | 0,001 g / cm3 | 0,0001 g / cm3 |
phạmvimậtđộ | 0,001 - 99,999g / cm3 | 0,0001-99,9999g / cm3. |
đOLường. kiểu. |
một:diđộnglỏng,luẩnquẩnchấtlỏng,chấtlỏngdễ湾hơi,chấtlỏngănmòn,chấtlỏngnhiệtđộcao,chấtlỏngđìnhchỉ,nhũtươngvànhưvřy B:rượu,tỉlệbột,chất,máu,natri clorua,甘油,chấtđiệnphân,柴油,lạnh, Axit氢氟流,Diclorometan,硫醇 |
|
đOLường. nguyêntắc. |
phươngphápkhốilượngb.constant(phīngpháppycnometer) | |
đOLường. CHếế. |
3nhóm. | |
đOLường. thời王 |
纳尔 | |
Chếếbộnhớ | Bộnhớớng. | |
Kếtquảkhôngđúng | Giárịmậtđộvàbaume | |
riêng. nghiêmtrọng đOLường. khung |
Khungđotrọnglượngriêngbằngthépkhônggỉ | |
chứcnăngcủa. Càiđặt. |
Càiđặtnhiệtđộ,thiếtlậpmậtđộ粪dịch,thiếtlậptrọngsốốocânnặngtrongchấtlỏngvànướcthôngthōng | |
chứcnăngcủa. Báođộngnhắc. |
Chuôngbáothứckhimətđộthẩmphánkhôngđủtiêuchuẩn。 | |
Càiđặttrọnglượngtiêuchuẩn | đặtbanhómtrọnglượngkhácnhau trongkhôngkhívàtrongnəc | |
hiəuchuẩn. CHếế. |
Tựựngchỉnhsửavớimộtnút,tựựngpháthiện。 | |
đOLường. thửnghiệm. |
thửnghiệmchưngcất | |
Chế độ đầu ra | Giaodiệnchuẩncủars-232,ngəravà 在dữliệuthửnghiệmthuậntiện |
|
trangbùtiêuchuẩn | MáyChì,KhungđoLường,đoLườngChấtlỏngtiêuchuẩnde-20a LắPRáp,Nhíp,nhiệtkế,trọnglượng100g,gióvàbụiche,đolường Hỗrỗ,biếnápđiện Bộộolườngchấtlỏngtiêuchuẩnde-20a: HaiMiếngpothookbăngthépkhônggỉ,mộtrọnglượngthủytinhbìnhthường,mộtloạithépkhônggùthôngthường Cân,haicốc。 |
|
phụkiệntùychọn | Máy在de-40,de-20bchēnglắprápđochấtlỏngănmòn | |
cungcəpnănglượng | mặcđịnhlàkiểuchâuqu,loạikháccóhểlàtùychọn | |
tínhnăngchính. | Hiểnthịdữu,chínhxác,nhanhchóng,tiệnlợi bền,nềnkinhtế |
phươngphápkhắcphụcscố
khitrọnglượngkhôngổnđịnh
Xin VuiLòngkiểmtra:chodùcác防风vàchốngbụibaogồmđượcđóngtốt,chodùcácđokệlàxúcđộngvớitấm容器;ChoDùCónhhoặcgiọtnướclàbêndướicəatəm..nếunólà,xinvuilònglàmsạchbẩnhoặcgiọtnəc,càiđặtlạitəmchứavàkệệo。
khiđokhôngchínhxác
xinvuilònglàmhiəuchuẩnmộtlầnnữa。vàđặttrọnglượngrêntrungtâmcủađocầu。Cho 300Mônh,Cáclỗinênđượctrongvòng100 gam±0.005 gam;Cho 120 GamMônh,cáclỗinênđượctrongvòng100 gam±0.01 gam。
VuiLòngkiểmtra xemmôitrườngxung quanhcóảnhhưởngđếnđokhông。
VuiLòngkiểmtra xemcóbóngtrênmẫukhiđượcđưavàonướchaykhông。
DanhSáchđóngGói
Không. | 十 | đơnvị. | QTY. | ghichú. |
01. | thânchínhda-300w | Bộ. | 1 | |
02. | khungđo. | 件 | 1 | |
03. | tấm容器 | 件 | 1 | |
04. | 220Vbiếnápđiện | 件 | 1 | |
05. | 100gtrọnglượng. | 件 | 1 | |
06. | Kínhtrọnglượngtiêuchuẩn | 件 | 1 | |
07. | Trọnglượngthéptiêuchuẩn | 件 | 1 | |
08. | bình50ml. | 件 | 2 | |
09. | MócÁO. | 件 | 2 | |
10. | Láchắngió. | 件 | 1 | |
11. | nhiệtkế. | 件 | 1 | |
12. | 镊 | 件 | 1 | |
13. | đinhốc. | CáiHộp. | 1 | |
14. | Hướngdẫn. | SAOCHÉP. | 1 |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt