东莞宏托仪器有限公司

nhà. sảnpẩm. đồnghồồomậtkỹthuậtsố

đồnghồồomậtđộchấtlỏngdạnglỏngthiətbịịonồngđộ0,001 g / cm3

TrungQuốc东莞金博宝188亚洲体育app宏纺仪器有限公司ChứngChì
TrungQuốc东莞金博宝188亚洲体育app宏纺仪器有限公司ChứngChì
ChúngTôiSửdụngdh-300ở麦迪逊vànóhoạtđộngtốtchochúngtôi。Kíchthướcmẫuchúngtôisửdụnglà3“x 3”làkíchthəctốiđa。sìtốthơnnếumộttrongcácmônhkháccóthểsửdụngkíchthướcmẫulớnhơn。

- Tony Warrington.

Tôithựcsựrấthàilòng。nghiêmtúcvànhanhchóngđội。hiệuquảsaubánhàngdịchvụ。TôiKhuyênbạnnêncôngtynày。thờijiaohàngrấtnhanh。nhiềugiátốt。

- jean luc di Vanno

SảnxuấtdeCalidad。Envíoidoido。Volveréa。格拉西亚斯

- 乔迪·萨里巴斯

Merci du Suivi de Ce Colis et d'avoir fait letốiđađổUnelivraisonttèsjapide youme proMis

- 吉恩博士

TuyītVờiVENDEUR,Répondsttèsreciveate au mail。Reçuen1Semainede la Chine Vers La France。

- Gilbert Munoz.

Tôiròchuyệntrựctuyīnbâygiù

đồnghồồomậtđộchấtlỏngdạnglỏngthiətbịịonồngđộ0,001 g / cm3

醇液密度计浓度测量仪器0.001g / cm3
醇液密度计浓度测量仪器0.001g / cm3

hìnhnhlớn:đồnghồồomậtđộchấtlỏngdạnglỏngthiətbịịonồngđộ0,001 g / cm3

Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
nguồngốc: 东莞
hànghiệu: 大家
Chứngnhận: CE,FCC
sốmôhình: DA - 300W;de-120w
thanhtoán:
Sốlượngđặthàngtốithiểu: 1
Giábán: USD399-USD1299
ChiTiëtđóngGói: 42 x 16 x 32 cm
thời姜吉浩: 2ngà.
điềukhoảnthanhtán: L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,MoneyGram,Khác
Khảnăngcungcəp: 300套/套Trêntháng
ChiTiëtsảnpẩm
tùychỉnh: Có. cungcəpđiện: MặCđịNHLàtiêuchuẩnchâuquâuac 100v - 240v,theoyêucầucủakháchhàng
trọngləngtốiđa: 300克;120g. độphângiảimətđộ: 0,001g / cm3;0,0001g / cm3.
吉亚迪ện: RS - 232. bảohành: Hainăm,bảotrìsuốtđời
DịchVụkháchhàngđượccungcəp: Có. Saubánhàngdịchvụcungcəp: Có.
KİMTRATRướCKHIGIAOHàng: Có. Trọnglượngtốithiểu: 0,001g;0,001g
sảnpẩmgốc: Có.
điểmnổibật:

密度测试设备

电子密度计

Dahometerkỹthuậtsốốiệntửtậptrung meter,tậptrungdēngcụụolường,đomậtđộchorượu

------độchínhxáccao,đachứcnăng,kỹthuậtsố,Chínhxácthửnghiệm

tiêuchuẩn:

TheoNguyênTắCArchimedes,Cáctiêuchuẩnn/ t 611,GB / T1154,GB / T12206,GB / T5518,V.V。

ÁpdụngPhépđođộngmàkhôngcầnbộnhớ,khôngcầnnhấnnút;Bộnhớmộtcáchnhanhchóng;Tựựngđánhgiánhgiệumậtđộcóđủđủiềukiệnhaykhôngvàbáođộngnhanngthóngquacácthiếtləpcủagiớihəntrênvàdưới;chứcnăngđomậtđộvớibachếế;NHậNRAKHỏICáchạtđộngcồngkềnhcủahiệuchỉnhlạikhithayđổitrọnglượng;Nóhlnhxáchơn,thuậntiện,nhanhchóng,粗门;Chứcnănghiənnnnồngđộ,mậtđộvàbaume。

đặcđiểmkỹthuật:

môhình:da-300w

độphângiảimậtđộ:0,001 g / cm3

Trọnglượngtốiđa:300g

trọngləngtốithiểu:0,005克

dảiđo:0,001-99,99g / cm3

môhình:de-120w

độphângiảimậtđộ:0,0001 g / cm3

Trọnglượngtốiđa:120g

Trọnglượngtốithiểu:0,001g

dảiđo:0,0001-99,9999g / cm3

Tínhnăng,đặcđiểm:

(1)GiáTrịmậtđộđộnbằngmộtquytrình,phépđonhanhliênntụclặplạicóchểncthựchiện。

(2)Hiểnthịkỹthuậtsù;độchínhxáccaocủapépđo;ổnđịnhvàbền。

(3)Cóthểểođượcgiárịmậtđộcủacácmẫucónhətđộtừbìnhthườngđến100摄影。

(4)LấYMẫUTHUậNTIện,50cchoïcíthơnsẽẽn。

(5)NóRấtdễdàngđểlàmsạchcốcđolường,khôngthểcógiớihạnkthəccủatəmcỡmcometer。

(6)Ápdụnghoànhnhnhundroofvàncàngbụibaogồm,màlàmchocấutrúcthuậntiệnvàđộbềncao。

(7)Ápdụnghoànhthépkhônggỉỉomóc。

(8)PHốIHợPVớiHOạtđộngcủabểểnnhiệtđểđểotỷlệvớiyêucầu

nhiệtđộ。

(9)Chứcnănghiểnnnịnngđộcủamậtđộvàbaume。Chấtlỏngdễhơi,chấtlỏngănnnnnm,chấtlỏngyogity,axitmạnhvàdungdịchkiềmmənhcóhểểđượđượđđtcáchnhóng。

(10)GiaodiệncủaRS-232CđượCBAOGồM。máy在củade-40cónẵkđểkếtnốipcvớithiətbị。

thủtụcđolường:

  1. đặtcốcthủytinhvớicácmẫutrênbảngthənghiệmvàlấytrọngləngcủaổgà。
  2. TreoTrọnglượngtiêuchuẩntrênpothookvàngəpvàochấtlỏngđểđểckiểmtrahoànnn。nhấnpím进入đểnhớ。Giárịmậtđộsẽẽchiểnthth

trangbùtiêuchuẩn:

MáyChì,KhungđoLường,de-20atiêuchuẩnđolườngchấtlỏngLắPRáp,Nhíp,nhiệtkế,100gtrọnglượng,gióvàbụiche,Hỗrrợ.đOLường.,máybiếnápđi​​ện

Bộộolườngchấtlỏngtiêuchuẩnde-20a:

HaiMiếngpothookbăngthépkhônggỉ,mộtrọnglượngthủytinhbìnhthường,mộtloạithépkhônggùthôngthường

Cân,haicốc。

phụkiệntùychọn:

Máy在de-40,de-20bchēnglắprápđochấtlỏngănmòn。

Bảngđặcđiểmkỹthuật:

tên/môhình DA-300W. de-120w
nhãnhiệu 大家 大家
độphângiảimậtđộ 0,001 g / cm3 0,0001 g / cm3
phạmvimậtđộ 0,001 - 99,999g / cm3 0,0001-99,9999g / cm3.

đOLường.

kiểu.

một:diđộnglỏng,luẩnquẩnchấtlỏng,chấtlỏngdễ湾hơi,chấtlỏngănmòn,chấtlỏngnhiệtđộcao,chấtlỏngđìnhchỉ,nhũtươngvànhưvřy

B:rượu,tỉlệbột,chất,máu,natri clorua,甘油,chấtđiệnphân,柴油,lạnh,

Axit氢氟流,Diclorometan,硫醇

đOLường.

nguyêntắc.

phươngphápkhốilượngb.constant(phīngpháppycnometer)

đOLường.

CHếế.

3nhóm.

đOLường.

thời王

纳尔
Chếếbộnhớ Bộnhớớng.
Kếtquảkhôngđúng Giárịmậtđộvàbaume

riêng.

nghiêmtrọng

đOLường.

khung

Khungđotrọnglượngriêngbằngthépkhônggỉ

chứcnăngcủa.

Càiđặt.

Càiđặtnhiệtđộ,thiếtlậpmậtđộ粪dịch,thiếtlậptrọngsốốocânnặngtrongchấtlỏngvànướcthôngthōng

chứcnăngcủa.

Báođộngnhắc.

Chuôngbáothứckhimətđộthẩmphánkhôngđủtiêuchuẩn。
Càiđặttrọnglượngtiêuchuẩn đặtbanhómtrọnglượngkhácnhau trongkhôngkhívàtrongnəc

hiəuchuẩn.

CHếế.

Tựựngchỉnhsửavớimộtnút,tựựngpháthiện。

đOLường.

thửnghiệm.

thửnghiệmchưngcất
Chế độ đầu ra

Giaodiệnchuẩncủars-232,ngəravà

在dữliệuthửnghiệmthuậntiện

trangbùtiêuchuẩn

MáyChì,KhungđoLường,đoLườngChấtlỏngtiêuchuẩnde-20a

LắPRáp,Nhíp,nhiệtkế,trọnglượng100g,gióvàbụiche,đolường

Hỗrỗ,biếnápđi​​ện

Bộộolườngchấtlỏngtiêuchuẩnde-20a:

HaiMiếngpothookbăngthépkhônggỉ,mộtrọnglượngthủytinhbìnhthường,mộtloạithépkhônggùthôngthường

Cân,haicốc。

phụkiệntùychọn Máy在de-40,de-20bchēnglắprápđochấtlỏngănmòn
cungcəpnănglượng mặcđịnhlàkiểuchâuqu,loạikháccóhểlàtùychọn
tínhnăngchính.

Hiểnthịdữu,chínhxác,nhanhchóng,tiệnlợi

bền,nềnkinhtế

LợIíchcủachúngta:

ChiTiếtdh-300lmới

phươngphápkhắcphụcscố

khitrọnglượngkhôngổnđịnh

Xin VuiLòngkiểmtra:chodùcác防风vàchốngbụibaogồmđượcđóngtốt,chodùcácđokệlàxúcđộngvớitấm容器;ChoDùCónhhoặcgiọtnướclàbêndướicəatəm..nếunólà,xinvuilònglàmsạchbẩnhoặcgiọtnəc,càiđặtlạitəmchứavàkệệo。

khiđokhôngchínhxác

xinvuilònglàmhiəuchuẩnmộtlầnnữa。vàđặttrọnglượngrêntrungtâmcủađocầu。Cho 300Mônh,Cáclỗinênđượctrongvòng100 gam±0.005 gam;Cho 120 GamMônh,cáclỗinênđượctrongvòng100 gam±0.01 gam。

VuiLòngkiểmtra xemmôitrườngxung quanhcóảnhhưởngđếnđokhông。

VuiLòngkiểmtra xemcóbóngtrênmẫukhiđượcđưavàonướchaykhông。

DanhSáchđóngGói

Không. đơnvị. QTY. ghichú.
01. thânchínhda-300w Bộ. 1
02. khungđo. 1
03. tấm容器 1
04. 220Vbiếnápđi​​ện 1
05. 100gtrọnglượng. 1
06. Kínhtrọnglượngtiêuchuẩn 1
07. Trọnglượngthéptiêuchuẩn 1
08. bình50ml. 2
09. MócÁO. 2
10. Láchắngió. 1
11. nhiệtkế. 1
12. 1
13. đinhốc. CáiHộp. 1
14. Hướngdẫn. SAOCHÉP. 1

ChiTiếtliênlạc
金博宝188亚洲体育app

ngườiliênhệ:销售量

电话:+8613267004347

GửIyêucầuthôngtincủabạntrựctiếpchochúngtôi 0./ 3000)

Baidu