|
Thông锡智ếtsảnPHẩM:
thanhtoán:
|
Tênsảnpẩm: | Thửnghiệmđốtngangul94 | ứngdụng: | nhựa. |
---|---|---|---|
bảohành: | 1năm. | mànhìnhhiểnn: | Mànhìnhlcd. |
đảmbảochấtlượng: | Có. | nhàsảnxuấtbanđầu: | Có. |
điểmnổibật: | 塑料测试仪器那塑料管道测试设备 |
Thiếtbịkiểmtrađốtcháytheochiềungang,buồngthửnghiệmdễcháy,đokhảnăngchốngcháy
1.ứứ
ThiếtBịCónạihìhđẹp,cấutrúcbêntronghợplý,vậnhànhđơngiảnvànhnhđơng,chínhxáctrongth,chínhxácthửnghiệmvàđượcsửdụngrộngrãibởicácnhàsənxuấtdâclncáp,trườngđạihọcvàbùpộnkiểmtraHàngHóa。
2.tiêuchuẩn.
nóđượcsảnxuấttheotiêuchuẩnul1581sect1080.1〜1080,14vàđượccngnhậnbởiquảngch枫花ul有限公司VW-1VàCSAFT-1。,FT-2。
3.sảnpẩm.
Thiếtbùbaagồmmộtphầnthínghiệmvàmộtphầnđiềukhiển。nóđượcthiətkếếđượctíchhợpvàthuậntiệnchoviệccàiđặtvàvậnhànhtạichỗ。Hệthốngđđukhiểnrấttựựngvàcónngvàcóncnngđánhlửatựựng。hiểnthịthờigianthựcvềnhiệtđộvàthờijian,quansátvàghilạithuậntiện,sửdụngổnđịnhvàđángtincậy。
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪HạTNHựAC100V - 240VđốIVớIVậTLIệUPVC/ PE
đồkhồồomậtđộkỹthuậtsốchínhxáccao
Vàngđiệntửửđộđộkt测试仪数字密度计vàngkarat188金宝搏网站地址độtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
MáyKiểmTramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảchytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
MáyđođộCứngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt / vicat软化点thiếtbùmáykiểmtrađộméonhiệt