Nguồn gốc: | 东莞 |
你好ệu: | 日光计 |
中国ứ新罕布什尔州ận: | 行政长官,联邦通讯委员会 |
số môhình: | DH-300L |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | 1. |
---|---|
基班: | 399-299美元 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | 42 X 16 X 32厘米 |
Thờ吴建强: | 2毫微秒 |
Điề吴虎ản thanh toán: | 信用证、承兑交单、付款交单、电汇、信用证、银联、汇兑、哈卡 |
Khả năng cung cấp: | 300套/套trên Tháng |
Tùy chỉ新罕布什尔州: | Có | cungcấđiện: | 丘蒂丘ẩn交流100V-240V,mỗ一、顾客要求 |
---|---|---|---|
Trọng lượng tốiđa: | 300克 | độ 法恩吉ả我ậtđộ: | 0001克/立方厘米 |
吉奥迪ện: | RS-232 | 碘化钾ểm tra trước khi giao háng: | Có |
trọng lượng tố我认为ểu: | 0005g | 液晶显示器hiể第n条ị: | Có |
梅因: | Tùy chọN | thời gianđo: | 15吉 |
Điểm nổi bật: | 电子密度计,自动密度计 |
Điện tử Kỹ 清华大学ật số Tự độ吴琪ấTLỏng mậtđộ mét,điện tử đo mậtđộ, Mậtđộ đo thiếTBị
Dữ 锂ệuđọc trự碳钛ếp、 thờ吴健雄ắn hơn,nộ 法恩吉ả我ậtđộ 0001克/立方厘米
朱棣文ẩn:
提奥·恩圭ắc阿基米德,các tiêu chuẩn GB/T 611、.GB/T11540、GB/T12206、GB/T5518、v.v。
Kết hợp nguyên tắ阿基米德五世ớ我知道ỹ 清华大学ậđiện tử 你好ệnđại củDH-300L;你好ể第n条ị Kỹ 清华大学ật số 中国ấTLỏ去密度计;Dữ 锂ệ乌科思ể đượcđọc trự碳钛ếPVớiđộ 钱其琛·曹;霍ạtđộng náy dễ dáng hơn vátránh xaảnh hưởng củ多愁善感的ếu tố bên ngoái vánhiệtđộ 所以với phương pháp c–n bằ吴·韦克斯勒·特鲁伊ề第n条ống váphương pháp比重瓶;诺科思ể đượ卡帕德ụng cho các lĩnh vự屈楚瑜ản lýchất lượ吴琪ểmát chi phí,côthức nghiên cứu vánhưvậYNgoái ra、các dung môi、chất kế蒂恩,塞恩,塞恩,恩尔茨ựa、 dầ乌哈奇ất、 dầuăn博士ụ gia thực phẩm、 đồ Uống,các sản phẩm sữ科思ể đượcđo。
Đặđiểm kỹ 清华大学ật:
Độ 法恩吉ả我ậtđộ: 0001克/立方厘米
Trọng lượng tốiđa:300克
Trọng lượng tố我认为ểu:0005克
Dảiđo:0001-99,99g/cm3
蒂恩·尼翁ặđiểm:
(1) 基托ị Mậtđộ 科思ể đượ次氯酸钠ể 你好ệ请注意ằng một quy trình,phépđo nhanh liên tụ科思ể đượ次氯酸钠ự嗨ệN
(2) 嗨ể第n条ị Kỹ 清华大学ật số;Độ 钱其琛ủ一位博士;霍ạtđộ吴文吉ảNỔnđịnh vábềN
(3) 科思ể đođợ基托ị Mậtđộ Củcác mẫ康尼大学ệtđộ Từ bình thườ吴đế摄氏100度。
(4) Lấy mẫ乌苏ận tiện、 50CC hoặcít hơn sẽ ổN
(5) 孔科维ệCGỡ Lỗi vávậnhánh cồ吴克ềnh so với phương pháp c–n bằ吴·韦克斯勒·特鲁伊ề第n条ống váphương pháp比重瓶。
(6) 诺尔ất dễ dángđể lám sạch cốcđo lườ吴敬泰ể được giới hạn kích thướ丙ủtầm cỡ 比重瓶。
(7) Ph值ối hợPVớ伊荷ạtđộng của bể ổn nhiệtđể đo tỷ Lệ với nhiệtđộ 尤克ầU
(8) 阿帕德ụng hoán thánhđặ毕加索ệt防风váchống bụ伊宝格ồm、 málám cho cấ吴楚寿ận tiện vábềN中国ấTLỏng dễ 香港湾仔ấTLỏ吴文敏,维奇奇ấTLỏng,mạ新罕布什尔州ẽ 轴vámạ新罕布什尔州ẽ 碱液ỏ吴科思ể đượcđo một cách nhanh Chong。
(9) 吉奥迪ệ北卡罗来纳州ủRS-232Cđược包gồm、 c中的máyủDE-40Sẽ 科斯ẵnđể Kết nối PC vớ我认为ếTBị.
Thủ Tụcđo lường:
(1) ĐặTCốc vớ我ẫu trên bảng thử nghiệm válấy trọng lượng củA.ổ gá。
(2) 特雷奥ọng lượ吴蒂珠ẩn trên cácổ gávánhấn chìm váo chấTLỏ吴để đượ奇奇ểm tra hoán toán.VásauđónhấN
不要输入váo bộ 新罕布什尔州ớ. 基托ị 科思ể đượ嗨ể第n条ị.
庄bị 朱棣文ẩn:
梅奇ủ, 孔欧lường,DE-20A tièu chuẩnđo lườ吴琪ấTLỏng lắpáp,镊子,
nhiệt kế, 100G trọng lượng,gióvábụi che,hỗ trợ đo lườ吴美碧ế纳帕伊ệN
Bộ đo lườ吴琪ấTLỏ吴蒂珠ẩn DE-20A:
海康渠ạTBằ吴泰普·孔格ỉ, Một trọng lượng thủy tinh bình thường,một trọng lượ吴泰普·孔格ỉ bình thườ吴海奇ốC
酸碱度ụ 碘化钾ện tùy chọn:
Máy在DE-40,DE-20B chống lắpápđo chấTLỏ吴文敏。
Bảng hướng dẫn:
Tên/mêhình | DH-300LĐođiệ牛粪ỏng |
Nhãn hiệU | 日光计 |
Độ 法恩吉ả我ậtđộ | 0001克/立方厘米 |
酸碱度ạm vi mậtđộ | 0001-99999克/立方厘米 |
Đo lường 碘化钾ểU |
Một:diđộng lỏ新罕布什尔州ngớTLỏng,chấTLỏng dễ 香港湾仔ấTLỏ吴文敏,中国ấTLỏ吴恩喜ệtđộ 曹ấTLỏ吴荣华ỉ, nhũtưng vánhưvậY b:rượu、 tỉ Lệ Bột、 chất、 máu、氯钠、甘油、chấđiện ph–n,柴油机,lám lạ新罕布什尔州, axit氢氟酸、二氯甲烷、硫酸 |
Đo lường 恩圭特ắC |
吴伯培ển vị 恩圭特ắ阿基米德 |
Đo lường 中国ế độ |
1新罕布什尔州 |
Đo lường thờ伊吉安 |
霍ảng 5 gi–y |
中国ế độ Bộ 新罕布什尔州ớ | Bộ 新罕布什尔州ớ 强烈的ờ吴一江ắn hơn bằng mộ第ủ TụC |
Kế曲靖ả Khongđúng | 基托ị Mậtđộ |
利昂 Nghiêm trọng Đo lường 孔 |
孔奥ọng lượng riêng bằ吴泰普·孔格ỉ |
中国ức năng củA. cáiđặT |
Cáiđặt nhiệtđộ, 这ếTLậ下午ậtđộ 粪dịch,trọng lượ吴奥提ếTLập trọng lượ吴仲琪ấTLỏng vánướ科特迪瓦ờng |
你好ệ吴楚ẩN 中国ế độ |
Tự độ吴琪ỉ新罕布什尔州ửa vớ我ộtút,tự độ吴伯泰ệN |
Đo lường thử nghiệM |
thử nghiệm chưng cấT |
中国ế độ đầ乌拉 | 吉奥迪ệ朱棣文ẩ北卡罗来纳州ủ一个RS-232,dữ 锂ệuđầ你在这方面做得很好ử nghiệm thuận tiệN |
庄bị 朱棣文ẩN | 梅奇ủ, 孔欧lường,DE-20A tièu chuẩnđo lườ吴琪ấTLỏng lắpáp,镊子,nhiệt kế, 100G trọng lượng,gióvábụi che,hỗ trợ đo lườ吴美碧ế纳帕伊ệN Bộ đo lườ吴琪ấTLỏ吴蒂珠ẩn DE-20A: 海康渠ạTBằ吴泰普·孔格ỉ, Một trọng lượng thủy tinh bình thường,một trọng lượ吴泰普·孔格ỉ bình thườ吴海奇ốC |
酸碱度ụ 碘化钾ện tùy chọN | Máy在DE-40,DE-20B chống lắpápđo chấTLỏnăn mòn |
奎伊ềNLựC | 交流~220V/50HZ |
蒂恩辛·钦恩 | 你好ể第n条ị Dữ 锂ệu、 钦汉市,钦汉市,德州ệNLợi bền、 nền金tế |
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8613267004347
DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛
Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特