Nguồn gốc: | 东莞 |
hànghiệu: | 日光计 |
Chứngnhận: | 行政长官,联邦通讯委员会 |
sốmôhình: | 玛伊·基ểm trađộ Bề诺贝茨 |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | 1. |
---|---|
基班: | 可商议的 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | Gỗtiêuchuẩnxuấtkhẩugói |
Thờ吴建强: | vậnchuyểntrong 5ngàysau khi thanhtoán |
Điề吴虎ản thanh toán: | 信用证、承兑交单、付款交单、电汇、信用证、银联、汇兑、哈卡 |
Khả năng cung cấp: | 300套/套房蒙特 |
Tùy chỉ新罕布什尔州: | Có | DịchVụOEM: | Có |
---|---|---|---|
中国ứ吴宽: | Có | 你好ệ吴楚ẩn trước khi giao háng: | Có |
Cáchsửdụng: | 玛伊·基ểm trađộ Bề诺贝茨 | côngsuất: | 5KN |
Điểm nổi bật: | MáyKiểmtrađộbềnkéoppổquát,玛伊·基ểm tra vật李ệu-phổ 奎特 |
你好ể第n条ị Kỹ 清华大学ật số 剥离强度试验机ất李ệu型剥离强度试验机
1.ứứdụng:
诺科思ể 阿帕德ụ吴祖义ề乌洛ại vật李ệu khác nhau cho sự ăng thẳ吴,nén,uốn、 cắt vákiể米特拉朱克ỳ thấP蒂奇hợ周琪ểm tra kim loại、 新罕布什尔州曹苏ựa、 lòxo,dệt may vácátánh phầN诺什ợCSử Dụng rộng rãi trong các ngánh cônghiệ彭天祥ứng,nghiên cứu vápát triển、 các việ恩基ểm tra vácác trung tđmđo tạo、 v.v。
2.tiêuchuẩn:
ASTM,ISO,DIN,GBvàCáctiêuchuẩnquốctếkhác。
3.东区ố Kỹ 清华大学ậ蒂契恩:
môhình. | WDS-1 | WDS-2 | WDS-3 | WDS-5 |
TốiđaTải trọng | 1000N | 2000N. | 3000N | 5000N |
KếTCấU | Khong gianđôôôôôôcộtđơn | |||
phươngphápđiềukhiển | Điề吴琪ể芯片 | |||
Độ 契恩哈克斯特ả我 | 1升ớP | |||
酸碱度ạm vi tả我 | 2%~100%F·S | |||
độphângiải位移 | 0.01毫米 | |||
bàikiểmtratốcđộ | 1-500mm/phút(cóthể đượcùy chỉ(新罕布什尔州) | |||
孔建科 | 600毫米(立方厘米)ể đượcùy chỉ(新罕布什尔州) | |||
孔建南 | 600毫米(立方厘米)ể đượcùy chỉ(新罕布什尔州) | |||
cungcəpnănglượng | AC220V±10%,50Hz(cóthể đượcùy chỉ(新罕布什尔州) | |||
握 | Loạinêm,ložitəmvàcácloạikẹpkháctheo nhucầucủangườitiêudùng | |||
Thứ 恩圭恩 | 425 * 400 * 1315mm | |||
卡恩ặng | 90公斤 |
4.Tínhnăngđơnvịchính:
4.1ápdụngcấutrúccộtđơn,thấphơnchođộbềnkén,trênchonén,khônggianđôi。蒂亚·拉贝什ớ新罕布什尔州康涅狄格州ẹ 新罕布什尔州ứ新罕布什尔州ắC
4.2ÁPDụngổổđĩavítbi,nhậnrakhôngcóđườngtruyền,đảmbảhiểmsoátđộchínhxáccủalựcththửvàtốcđộbiếndạng。
4.3bộmãhóaquangđiệnlàcảmbiếndịchchuyển,cóđộphângiảicao,khīnăngchốnnnhnh。
4.4吨ấm khiên cócơchế 胃肠道ới hạnđượCSử Dụ吴để điề吴琪ển phạ米维迪翠ể北卡罗来纳州ủ一个中国人,一个中国人ể 特拉姆奇ả米碧ế请注意ị hưhỏ吴道虎ả吴查季ển魁尔ớN
4.5 Bảng,dầ蔡美迪ểnđược lám bằng tấm gia công chính xác chất lượ吴操ỉ lám giảmđộ 横档ợCTạ奥拉布ở我的名字是gãy xơng mẫu、 mácòn cả我认为ệnđộ Cứng。
4.6đuôiđộngcơrởlên,phíatrênbềmặtlàmviệc,thiếtkếnàylàmhẹpkhônggianhẹp,toànpkhônggianhẹp,toànbkhônggianhẹp,toànbkhônggianhẹp,toànbkhônggianchīc,vàdễpnhiềuhơn,vàdễdànglantuyềnnhiệtinhrabởivòngquayđộngcơ,Kéodàiuổithìcủacácthànhphầnđiện。
4.7 Ba cộtđịnh hướng bắ丁丁ộc、 lám chođộ Cứng củ一个ếTBị 钦宁ợ丙ả我认为ện nhiều、 để đả文学硕士ảođộ LặPLại củ博士生。
4.8Ápdụngcàiđặtkẹploạibulông,làmcho taycầmthaythếdễdễnnghơn。
5.中国ức năng tính năng:
5.1HiệuChuẩnTựựng:Hệthốngcóthểnngnhậnrađộchínhxáccủagiátrịhiệuchuẩn。
5.2秀溪ẫu bị Hỏng,dừng tự động。
5.3嗨ể第n条ị Tự động:Trong toán bộ 库特拉什ử nghiệm、 mán hình LCD thờ我是吉安ự嗨ể第n条ị Lự次氯酸钠ử, 基托ị đỉnh,độ Dịchuyển、 tốcđộ thử vđường thử Lực、 碘化钾ểm trađườ吴聪翠ểNLựC
5.4吨ự động trả Lại:chùm tự độ吴码头ở Lại vị 特里班什ầ乌基思ử nghiệm kếtúc。
5.5 Bảnán vỡ: Mẫu sau khi gãy,chùm tự động dừ吴迪翠ểN
5.6 Bảo vệ 胃肠道ới hạn:Kiểm soát chơng trình vábảo vệ Hạn chế cơhọC
5.7 Bảo vệ 奎特ải:Khi hơn 3~5%thiếTBị Tảiđị新罕布什尔州ứCTự động ngừ吴昊ạtđộng。
5.8 Tính toán Tự động:vùng tính toán tự độ吴秀英ờ吴敬明ẫuđầu váo(tròn);芝加哥ề乌尔ộng,độ dáy(phẳng),đo mẫ等等。
6.Cấu hình:
6.1ơn vị 契恩施ờ吴độ 曹---------------------------------------------1bộ
6.2HệThốngGiảmtốcđồngbộhồquangcóđộchínhxáccao ----------------------------------- 1bộộ
6.3 vít bóng chính xác cao--------------------------------------------------------------------------------2 chiếC
6.4小时ệ thố吴仪ề吴琪ển vđộng cơ(tùy chọn松下)第------------------1 bộ
6.5 Cả米碧ến tả我叫曹(tùy ch.)ọ塞尔敦)----------------------------------------1Cái
6.6Bộmãhóaquangđiệnchínhxáccao ----------------------------------------- ---- ----------- 1cái
6.7độbềnkéocốốnh------------------------------------------- ---------------------------------------------------------
6.8伏ậTCố nén----------------------------------------------------------------------1bộ đồ
6.9 Bộ điề吴琪ển液晶显示器-----------------------------------------------------------------------------1 bộ
6.10百万英寸(tùy chọn) --------------------------------------------------------------------------------------1bộ
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪HạTNHựAC100V - 240VđốIVớIVậTLIệUPVC/ PE
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛
Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特
Máyđođộ Cứ吴克ỹ 清华大学ật số 瓦玛基ể新罕布什尔州ựađn giản/tia伊佐德冲击强度试验机
Máykiểmsoátchấtlượnghdt / vicat软化点thiếtbùmáykiểmtrađộméonhiệt