nguồngốc: | 东莞,TrungQuốc |
hànghiệu: | 大家 |
sốmôhình: | DH-MA-4 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | mộttậphợp. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | tiêuchuẩnxuấtkhẩugóibằnggȱ |
thời姜吉浩: | 5ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | Thưndụng,d / a,d / p,t / t,西联汇款,Moneygram |
Khảnăngcungcəp: | 300bộmỗitháng |
SốVịTríLàmviệc: | 4. | ứngdụng: | Máymàimònvàmàimònvảimartindale |
---|---|---|---|
thửnghiệmtrướckhigiaohàng: | Có. | DịchVụOEM: | Có. |
bảohành: | mộtnăm. | Hỗrợkỹthuật: | Có. |
điểmnổibật: | dụngcụthửnghiệmdệt那sợixoắntruycậptester |
ISO 12945-2vảiđiệntửmartindalemàimònkhángvàplipingtestermáy/thiếtbịolường
Tómlược:
Máythửmàimònmardalecómộtmẫuhìnhtròn(đườđườkính38mm,vàđườngkínhhiəudụnglà28mm)vớitảitrọngvàcàchàxátđượcxácđịnhđốivớimôitrườngmànn(vídụ:vảitiêuchuẩn)trongmộtChuyểnđộngdịchtruytìmhìnhlissa-jous。GiáGiữmẫu,Cóamẫuthửhoặcmôitrườngmàimòntřythuộcvàophươngphápnàođangđượcsửdụng,đượcxoaytựdo xoay quanhtrụcriêngvuônggócvớimặtphẳngngang。việcđánhgiátínhkhángmàimòncủavảidətđượcxácđịnhtừkhoảngthōikiểmtrađểphântích,khốilượngmấtmẫuthì,đánhgiásựhayđổibềngoài。
Tiêu chuẩn:GB / T21196-2007,GB / T4802.2-2008,GB / T13775,FZ / T20020,ASTM D4970,ISO12945-2ASTM D4966,ASTM D3886,ISO12947,JIS L1096,IWS,TM196,TM112,M&S。
ứngdụng:đượcsửdụngđểkiểmtrahiệusuấtcủađộbềnmàimòn,màimòn,s hia thayđổibùngoài(độ/lớpđóng)củavậtliệudệtvàmàng。
đặcđiểmkỹthuật:
1,SốVịTríLàmviệc:4,6hoặc8
2,PHạMVI TUYCậP:0〜99999
3,Max Stroke:ngang:60.5±0.5mmdọc:24±0.5mm
4.那trọng lượng áp lực:
一种。mẫuvậtchủ:200±1g
湾Tōimảnhchohàngdətmayvàgiadēng:395±2g
C。Tōimảnhchobảohộlaođộng&inupholster:594±2g
天。TấMThépKhônggỉ:260±1g
5,đườngkínhberader:
Loạia 200g(1.96n)(9kpa),¢28.8 -0.084mm
Loạib155g(1.52n)(12kpa),¢90 -0.10mm
6,TốCđộRERADER:50-2R / min
7,NHấNTrọngLượng:2385±10g
8,Kíchthướcdụngcụ:885×600×410mm
9,Nguồnđiện:AC220V 50Hz 500W
10,Trọnglượng:150kg
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
Kỹ星期四ật sốnhự悬臂梁式va Charp摆锤式冲击测试工程师ter Máy tính kiểm soát
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt