Nguồn gốc: | 吴全忠区ốC |
你好ệu: | 日光计 |
số môhình: | DH-JZL-5 |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | Một tập hợP |
---|---|
基班: | 999美元至999美元 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | gói gỗ 徐ất khẩ乌提乌珠ẩN |
Thờ吴建强: | 3毫微秒 |
Điề吴虎ản thanh toán: | 蒂丁ụng、承兑交单、付款交单、电汇、西联汇款、汇通 |
Khả năng cung cấp: | 300 bộ Mỗi Thang |
Phương Pháp hiể第n条ị: | 液晶显示器bằ吴蒂ế吴安 | Cảm biến作为: | Bộ mãhóa Omron,độ chính xác 0,01° |
---|---|---|---|
塔卡什ộ吴đến tốcđộ: | 2.9m/gi–y | 碘化钾ểm tra trước khi giao háng: | Có |
Dị五世ụ 查姆·索克·哈奇·索班·哈昂: | Có | Tên sản phẩm: | 梅斯ử 瓦赫ạ我是夏比 |
Điểm nổi bật: | 塑料试验设备,塑料管测试设备 |
玛伊·基ể新罕布什尔州ự液晶显示器DH-JZL-5,Máy kiểm traácđộ吴克ỹ 清华大学ật số 夏比
1.SơlượT
梅斯ử nghiệ米瓦奇ạ我是夏比·维苏德ể第n条ị Kỹ 清华大学ật số 液晶显示器lálýtưở吴để 碘化钾ể米特拉赫ả 吴奇ống vađập củ新罕布什尔州ự拉奇、尼龙、曹苏cứng,vật李ệ乌卡切伊ện vácác vật李ệ卢菲金ạ我是哈卡迪什ớ我不能ải trọ吴động。尼奥拉大学ầu khong thể 这ếuđối vớ我是恩哈斯ả徐振宁ấ电视ật李ệ卢菲金ại、 bộ 酸碱度ậ恩基ể米特拉奇ất lượ吴维安ị nghiên cứu vật李ệ嗯ới、 Chức năng tuyệ电视ời:đầ乌拉được中的củdữ 锂ệu thử nghiệM
2 tính năng chính
2.1Điề吴琪ển bán tự động,vận hánh dễ dáng,你好ệ乌曲ả 曹。
2.2 Mán hình cảMứ吴翠芳ụ吴để 你好ể第n条ị 按摩ờ我是吉安ựC
Inđầu ra 2.3。
3蒂尤朱ẩn嗨ệ乌苏ấT
3.1 Xácđị新罕布什尔州ất dẻo củiso1792000-Vật李ệUCứ吴Độ Bề纳瓦什ậP
吴伯基ểm traácđộng củ新罕布什尔州ựa cứng 3,2 GB/T1043
3.3 Máy kiểm tra tác động nhựa JB JB / T8762
第4街ố Kỹ 清华大学ậ蒂契恩
蒂恩 | 玛伊·基ểm traácđộ吴克ỹ 清华大学ật số 夏比 |
sức chứA. | 夏比:5J/Izod 5.5J |
戈茨基ể米特拉 | 150 ° |
Tốcđộ 塔卡什ộng | 2.9m/s 3.5m/gi–y |
芝加哥ề你好ệ乌曲ả Củ犯人ắC | 230毫米335毫米 |
cungcấp năng lượng | AC230FV 60HZ |
基奇·蒂什ớc(厘米) | 65*55*75(长*宽*高) |
可以nặng | 80公斤 |
5Điề吴琪ện môi trường lám việC
5.1 Ph值ạm vi nhiệtđộ phòng:10摄氏度35摄氏度
5.2 Độ ẩm tươngđố一:≤80%
5.3百万富翁ảiđượcđặt trênđế vữ吴琪ắ科托尔ọng lượngít nhấTBằ纳克40升ần so vớ我相信ắc、 池ề吴岩:0,2:1000
5.4 NêN tránh rung,phưng tiệnăn mòn vánhiễ乌伊ện từ Mạ新罕布什尔州。
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8613267004347
DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛
Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
Kỹ thuật số nhựa Izod và Charp摆锤冲击试验机Máy tính kiểm soát