nguồngốc: | đđqu quan trungquốc |
hànghiệu: | 大家 |
sốmôhình: | DH-RF. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | mộttậphợp. |
---|---|
Giábán: | USD999至USD1999. |
ChiTiëtđóngGói: | GóiGỗxuấtkhẩutiêuchuẩn |
thời姜giaohàng: | 3ngà. |
đđukhoảnthanán: | Thưtíndụng,d / a,d / p,t / t,西联汇款,Moneygram |
Khảnăngcungcəp: | 300bìmỗitháng |
Tênsảnpẩm: | thửnghiệmuốnross | gócuốn: | 90±1 |
---|---|---|---|
ứngdụng: | thiếtbịkiểmtrachân | Kiểmtratrướckhigiaohàng: | Có. |
trọnglượngđónggói: | 110kg. | mànhìnhhiểnn: | Mànhìnhlcd. |
điểmnổibật: | 塑料测试仪器那塑料管道测试设备 |
máykiểmtrađộuốnross iso 5423,máykiểmtrauốncaosu,thiếtbùkiểmtrauốncongross
⌈môtảsảnphẩm⌉
Máynàyđượcthiếtkếếxácđịnhđiệntrởcủasảnphẩmcao su,đế,pu,pvc,tpr,V.v。sựhưhỏng,hưhỏngvàtntnứtđượckiểmtra sau khiuốncongmẫuthì。nócócnənngbùnhớ。
đặcđiểm⌉
kẹp. | 6Bộ,nóCóthểkiểmtra12miếng |
quầytínhtiền. | LCD,0〜99.999.999 |
TốCđộ. | 100±5 CPM |
Gócuốn. | 90±2° |
Kíchthước(w×d×h) | 62×54×45厘米 |
Cânnặng. | 60千克 |
Quyềnlực. | AC220V,50Hz,3A(đượCChỉỉnhbởingườidùng) |
mụctùychọn. | MáyBayLožiđụclỗ |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪HạTNHựAC100V - 240VđốIVớIVậTLIệUPVC/ PE
đồkhồồomậtđộkỹthuậtsốchínhxáccao
Vàngđiệntửửđộđộkt测试仪数字密度计vàngkarat188金宝搏网站地址độtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
MáyKiểmTramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảchytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
MáyđođộCứngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt / vicat软化点thiếtbùmáykiểmtrađộméonhiệt