nguồngốc: | đđqu quantrungquốc |
hànghiệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | HT-50D-CM |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | mộttậphợp. |
---|---|
Giábán: | USD999至USD1999. |
ChiTiëtđóngGói: | góigỗxuấtkhẩutiêuchuẩn |
thời姜吉浩: | 3ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | Thưndụng,d / a,d / p,t / t,西联汇款,Moneygram |
Khảnăngcungcəp: | 300bộmỗitháng |
KİMTRATRướCKHIGIAOHàng: | Có. | Hỗrợkỹthuật: | Có. |
---|---|---|---|
Cáchsửdụng: | MáyKiểmTraTaTácđộng | cungcəpđiện: | 220 v±10%50Hz |
Trọnglượng: | 95kg. | đảmbảochấtlượng: | Có. |
điểmnổibật: | 塑料测试仪器那塑料管道测试设备 |
vậtliệunhựamáythửvachạmcharpythửnghiệmtácđộcon con conc,máythìtácđộngizod
NóCóthểnngvàthvàthảnng。
NóCóthểnângconlắcbằngcáchsửdụngnəngləngcònlạicủanósaukhitácđộnglênvùngkín。
NóRấtthíchhợpchocácbàikiểmtratácđộngliêntục。
nhãnhiệu | H T | |
nănglượngcharpy. | XJJ-5 | XJJ-50. |
1J,2J,4J,5J | 7.5J,15J,25J,50J | |
Vậntốctácđộng | XJJ-5 | XJJ-50. |
2,900万/giây | 3,8M /giây. | |
độcao conlắc | 160° | |
KhoëngCáchTừrunttâmđếntrungtâmcủaməuconlắc | XJJ-5 | XJJ-50. |
221mm. | 380mm. | |
Mô-MenXoën | PD1 = 0,5155nm. | PD2 = 1,0311nm. |
PD4 = 2.0622nm | PD5 = 2.5777nm | |
PD7,5 = 3,8662nm. | PD15 = 7,7324nm. | |
PD25 = 12.8888nm. | PD50 = 25,777nm. | |
KhoëngCáchhhàm芒 | 40mm,60mm,70mm,95mm | |
Hỗrợbánkínhcạnhcắt | r = 1mm. | |
tácđộngcủagóclưỡidao | 30°±1° | |
tácđộngcủabánkínhlưỡicắt | r = 2 mm |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt