nguồngốc: | đđng |
挂嗨ệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | 偏航- 100 d |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | tiêuchuẩngìxuấtkhẩu |
thời姜吉浩: | 5ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | L / C,D / A,D / P,T / T,西联,Moneygram,Khác |
Khảnăngcungcəp: | 300Bộ/Bộmỗi蒙特 |
最大限度。tảitrọng: | 100 kn (10 tẤn) | tảichínhxác: | ≤±0.5% |
---|---|---|---|
đảmbảochấtlượng: | Có. | Dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng: | Có. |
Cáchsửdụng: | Máythửnén. | ứngdụng: | Gạch, đá, xi măng, bê tông và các vật liệu khác |
điểmnổibật: | Máykiểmtrađộbềnkéo那Máykiểmtrađộbềnkéo |
Kiểmsoátmáytínhkiểmtranénđiệntửvậtliệuxâydựnggạch,bêtôngvàximăng
1.ứngdụng:
Máykiểmtranénđiệntửdòngyaw-dlàchủyếu
đượcsửdụngchogạchthửnghiệm,đá,ximăng,bêtôngvàcácvậtliệukhác,thửnghiệmcēngđộnén,
Mà còn tính chất nén của các vật liệu khác được sử dụng để thử nghiệm。
Máynàyđượcthiếtkếếcbiệtchonhómkháchhàng。Nó có thể sử dụng strong điều kiện trên: nghiêm ngặt
Tiếnđộđội,môđunđiềukhiểnđặcbiệt,điềuchỉnhkhônggianthườngxuyênvàmôitrườngxấu。
2.Tínhnăng:
2.1độngcơac伺服đểđểđđukhiểnhoạtđộngvítchínhxác。
2.2HệThốngđiềukhiểncóthểnhậnraứngsuấtkhôngđổi,dịchchuyểnliêntục,biếndạngkhôngđổivà
môhìnhkhácnhaucủađiềukhiểntựựngvàbətkəỳiềukhiểnlậptrình。
2.3LưuTrữBêndưới,kẹpmẫunhanhchóng。
2.4máyđềurènthépcườngđộcao,chốngmỏitət。
2.5độngcơaceac伺服vàvítquýhoàntànkiểmsoátchínhxác;
TảICácBiệnPhápTếbàotảichínhxác。
2.6tiếngồnp。
2.7giữgiárịịnh,tựựnglưuvàin。
2.8TựựNGKIểMTRATấTCảCảCảNCHảNGHILịCHSLIêQHANOOđİUKIệNKIểMTRA,NgàyKiểmTravà
DữUKIểMTRA。
2.9TựđộngBảOVệQuáidừngkhitảiqhīmviđầyđủ2%đến5%。
3.Thôngsốkỹthuậtchính:
莫hinh | 偏航- 100 d | yaw-200d. | yaw-300d |
Thôngsốcơbản | |||
tốiđa.TảI. | 100 KN. (10TấN) |
200 kn. (20TấN) |
300 kn. (30TấN) |
tảichínhxác. | ≤±0.5% | ||
Kíchthướctấmápsuấttrên | φ120mm | ||
Kíchthướctəmápsuấtthấphơn | 60160mm. | ||
tốiđa.KhôngGianNén. | 250mm. | ||
Kíchthướcmáychủ | 1120 * 470 * 1260mm | ||
Cânnặng. | 300千克 | ||
quyềnlực. | 1,0千瓦 | ||
cungcəpnănglượng | 220v, 50Hz (Có thể tùy chỉnh) | ||
Máyvitính. | MáyTính联想 | ||
Máy | Máy在Phun HP A4 | ||
Khổgiấy | A4 | ||
độngcơbơmdầu | ACO AC. | ||
Kiểmtrathôngsốhệthốngkiểmsoát | |||
phīmvithửnghiệm | 2%〜100%fs(2kN〜100kn) | 2%〜100%fs(4kN〜200kn) | 2%〜100%FS(6kN〜300KN) |
lỗitəngđốicủakiểmsoáttỷlệcēngthẳng | ±2% | ||
điềuchỉnhphạmvikiểmsoáttỷlệcăngthẳng | 0,00025 / s〜0,0025 / s | ||
phạmvikiểmsoátcủalựclượngnəmgiữ | 0.3%〜100%FS | ||
LỗITươNGđốICủALựCLượngKiểmSeátGiữ | ±2% | ||
Lựclượngtảicách | điềukhiểnmáytính | ||
hiểnthịngàythi | Mànhìnhmáytính | ||
Kiểmtrađườnging | đườngcongmôphỏngkỹthuậtsốchínhxác |
ngườiliênhì:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度计Hạt nhựa AC 100V - 240V Đối với vật liệu PVC / PE
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máy kiểm soát chất lượng HDT / Vicat Softening Point Thiết bị Máy kiểm tra độ méo nhiệt