nguồngốc: | đđng |
hànghiệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | DH-NDS-100 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | tiêuchuẩngìxuấtkhẩu |
thời姜吉浩: | 5ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | L / C,D / A,D / P,T / T,西联,Moneygram,Khác |
Khảnăngcungcəp: | 300Bộ/Bộmỗi蒙特 |
tốiđamô-menxoắn(n / m): | 100. | CấPMáy: | 1lớp. |
---|---|---|---|
phạmviđogócxoắn: | 2%-100%fs | DịchVụchămsóckháchhàngsaubánhàng: | Có. |
Cáchsửdụng: | Máykiểmtraxoắndây | KİMTRATRướCKHIGIAOHàng: | Có. |
điểmnổibật: | Máykiểmtrađộbềnkéo那Máykiểmtrađộbềnkéo |
vậtliệuhiənnthịkỹthuậtsốdòngndsmáykiểmtraxoắn/máythì/dụngcə/thiếtbị/thiếtbì/thiếtbù
1.ứngdụng:
Máynàyđượcthiếtkếếđểnhànhkiểmtraxoắnvàxoắntrāncácdâykimloži,ốngvàvật李ệ··哈国đomômônràbằngđầudòmô-menxoắntrong khigócxoắnđượcđobằngbộmãhóaquangđiện。Phīmvimô-menxoắncóthəểđượđượđđuchỉnhvàmô-menxoắnđượcápdụngchomẫubằngcơngcơngcơngcơngvàbộbiảmtốcviảmtốc。
MáyNàyChìyếuđượcÁpdụngtụngtrụộộn nnứạạổcvàcácdoanhnghiệpcôngnghiệpvàkhiệpcôpvàkhiapththiệpvàkhiệmvậtliệucủacủavậtliệukhácnhauđượcsửdụngđểđocáctínhchấtcơhXOắn。
2.ThôngSốkỹthuật:
MôHình. | n -100. |
n -200 |
n -500. |
n -1000. |
n -2000. |
n -3000. |
n -5000. |
n -10000 |
tốiđa.mômenxoắn(n / m) | 100. | 200. | 500. | 1000 | 2000年 | 3000. | 5000 | 10000 |
CấPMáy. | 1lớp. | |||||||
phươngphápđiềukhiển | điềukhiểnmáyvitính芯片đơn | |||||||
đomô-menxoắn phạmvi. |
2%-100%fs | |||||||
hướngkiểmtra. vòngxoay. |
海Chiều. | |||||||
Hiểnthịmô-menxoắn nghịquyết. |
1/5000 | |||||||
độchínhxáccủa GiáTrịMô男人 |
≤±1% | |||||||
độchínhxáccủa Giárịgóc. |
≤±1% | |||||||
Hiënthịcóc nghịquyết. |
0,01° | |||||||
XOắnGóc. phạmvikiểmsoáttỷlệ |
0,05-800°/phút | |||||||
tốiđa.Thiênthầnxoắn. | 99999° | |||||||
tốiđa.KhoëngCách. giữahai壁 |
600mm. | |||||||
cungcəpđiện. | 220 v±10%,50Hz |
ngườiliênhì:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt