东莞市宏拓仪器有限公司

NHA sản phẩM 玛伊·基ể新罕布什尔州ựA.

碘化钾ểmát máy tính Kiểm tra cao su khong cómáyđo lưu lượ吴克ế / 玛伊·基ể米茶草素

碘化钾ểmát máy tính Kiểm tra cao su khong cómáyđo lưu lượ吴克ế / 玛伊·基ể米茶草素

  • 碘化钾ểmát máy tính Kiểm tra cao su khong cómáyđo lưu lượ吴克ế / 玛伊·基ể米茶草素
  • 碘化钾ểmát máy tính Kiểm tra cao su khong cómáyđo lưu lượ吴克ế / 玛伊·基ể米茶草素
碘化钾ểmát máy tính Kiểm tra cao su khong cómáyđo lưu lượ吴克ế / 玛伊·基ể米茶草素
天池地ết sản phẩm:
Nguồn gốc: 吴全忠区ốC
你好ệu: 日光计
số môhình: DH-NR-01
陈道安:
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: Một tập hợP
基班: 可商议的
奇蒂ế托昂·戈伊: gói gỗ 徐ất khẩ乌提乌珠ẩN
Thờ吴建强: 3毫微秒
Điề吴虎ản thanh toán: 蒂丁ụng、承兑交单、付款交单、电汇、西联汇款、汇通
Khả năng cung cấp: 300 bộ Mỗi Thang
钛ếpúc
奇蒂ết sản phẩM
凯恩: 0,32Mpađiề吴琪ể请注意ằng vanđiề吴琪ển khínén 基奇·蒂什ớc: 680×630×1100(毫米)
奎伊ềNLực: 2Kw 碘化钾ểm tra trước khi giao háng:
Dị五世ụ 查姆·索克·哈奇·索班·哈昂: Tên sản phẩm: 科隆科托克ế
Điểm nổi bật:

这ếTBị 碘化钾ể新罕布什尔州ựA.

,

Dụng cụ 碘化钾ể新罕布什尔州ựA.

碘化钾ểmát máy tính Kiểm tra cao su khong cómáyđo lưu lượ吴克ế / 玛伊·基ểm tra cao su/máy kiể米茶草素

托姆特ắt thiếTBị:

孔科摩罗ộ 码头ợCsử Dụ吴để碘化钾ể萨塔奇ất lượ吴曹苏ử nghiệm nhanh Chong ngánh cônghiệp chế 毕ến曹苏vánghiên cứu cơbản曹苏,côụ đượCSử Dụng rộng rãi nhất cho công thức kết hợPTốiưu hóa cao su cung cấp-dữ 锂ệ乌契恩哈克,科思ể đo chính xác thời gian ghi,thờ我是gian lưu biến dơng、sunfua、chỉ số vácáthôsố nhưmômen xoắ北卡罗来纳州ựcđạ我爱你ố我认为ểU.

Nétđặc trưng riêng

1.克隆查恩曲ạT毕ến trở阿帕德ụng phiên bản mới nhấTCủ博士ần mềm nộiđị上午ới nhất、 đặcònh lámóng nhanh(trong vòng 3 pút)vákiểmát nhiệtđộ 曹。.

2.Máyđo lưu biế新罕布什尔州ử Dụng cấ乌特鲁克·孔金·阿尔法ở vị 崔哈宁ầ乌曲ốCTế.

3.Máy lưu hóa khong rôtoáp dụng cônghệ Cả米碧ếNLựcαtiên tiếN:(Độ 契恩哈奇ủa cả米碧ếN0001nm)

4.孔科摩罗ộ 坎昆码头ạt sử Dụng cấ卢楚光ạ我是阿尔法·蒂恩·蒂ế请注意ằng cách nhập Khong quay kín vákhong kín cố đị新罕布什尔州瓦康路ạ我是kín vácấ吴楚忠ủ阿康ở 孔吉ố吴恩豪ộ 切恩哈克·瓦耶克ầu vátính chấ蒂恩蒂ế北卡罗来纳州ủnókhong phùhợp.不透气的khuôn Khong lặPLạ我对你有好感ợPở vị 崔哈宁ầ乌曲ốCTế.

Đặđiểm kỹ 清华大学ậT

  • 朱棣文ẩnđể thự嗨ệ北科特迪瓦ụ lưu hóa lá:ASTM D5289-95 ISO6502-1999(E)GB/T16584-1996
  • 酸碱度ạm vi nhiệtđộ: nhiệtđộ 伯明翰ế200摄氏度
  • Độ 奇恩查尔·查科·nhiệtđộ: 100 đế200°C,≤ ±0,1°C
  • Độ ổnđịnh nhiệtđộ: 100 đế200°C,≤ ±0,1°C
  • 酸碱度ạ米维提ếTLập:0đến 200°C;cáiđặtđn vị Tố我认为ểu:0,1°C
  • 酸碱度ạ你好ể第n条ị nhiệtđộ: 0 đến 200°C;độ 法恩吉ải mán hình:0,1°C
  • Đặt phạ第六名ờ伊吉安:0đến 200 phút;đặtđn vị Tố我认为ểu:1 phút
  • Tự độ吴翠ểnđổ我博士ạm vi:tự động tăng theo mômen xoắ第n条ựCTế
  • 苏聪ất:50HZ,~220V±10%,50±1Hz,ph值ảiđượ碳氮ốiđất tốT
  • Khínén:0,32Mpaợđiề吴琪ể请注意ằng vanđiề吴琪ể请注意ằng khínén
  • Tần số xoay:100升ần/phút(khoảng(1.7赫兹)
  • Nhiệtđộ 莫伊·特鲁什ờng:nhiệtđộ bình thường-40°C,độ ẩm tươngđố我会的ớ我是80%,克隆克隆克隆克隆克
  • 中国ất lượ纳克:250公斤
  • 苏聪ất:2KW
  • 基奇·蒂什ớc:680×630×1100(毫米)

奇蒂ế利恩ạC
金博宝188亚洲体育app

吴ườ我是李安ệ:出售

电话:+8613267004347

Gử我爱你ầ吴廷奇ủa bạn trự碳钛ếp cho chúngôi (0/ 3000)

sản phẩm khác
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số

DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE

Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛

瓦恩吉ện tử Độ 丁奇ết测试仪数字密度计Váng Karat188金宝搏网站地址Độ 丁奇ết分析仪

马约ọng lượng riêng dạng bộTRắn dạng lỏ吴,这ếTBị đo mậtđộ 哈奇ấT

玛伊·基ểm trađa năng

Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy

玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN

玛伊·基ểm trađộ Bền kéo/Máy kiểm trađộ Bề新罕布什尔州北町ự曹素达

玛伊·基ểm trađộ 基恩·达伊WDW-2/Máyđođộ giãn dái cộtđơn

玛伊·基ể新罕布什尔州ựA.

Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng

Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特

Máyđođộ Cứ吴克ỹ 清华大学ật số 瓦玛基ể新罕布什尔州ựađn giản/tia伊佐德冲击强度试验机

玛伊·基ể萨塔奇ất lượng HDT/Vicat软化点ThiếTBị 玛伊·基ểm trađộ 梅奥·恩希ệT

尤克ầ乌博基亚

电子邮件|Sơđồ 成网

隐私政策楚楚ốCTốt chất lượ吴Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 恩哈坎奇ấp、 ©2018-2021 digitaldensitymeter.com。保留所有权利。
Baidu