nguồngốc: | đđng |
hànghiệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | DH-IPX3.4.5.6-1000 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | tiêuchuẩngìxuấtkhẩu |
thời姜吉浩: | 5ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | L / C,D / A,D / P,T / T,西联,Moneygram,Khác |
Khảnăngcungcəp: | 300bộ/bộmỗitháng |
tùychỉnh: | Có. | DịchVụOEM: | Có. |
---|---|---|---|
ChứngKhoán: | Có. | nguồnđiện: | AC380V BA PHA 50Hz |
Cáchsửdụng: | Buồngthửmưa. | KİMTRATRướCKHIGIAOHàng: | Có. |
điểmnổibật: | Thiếtbịkiểmtramôitrường那Buồngkiểmsoátmôitrường |
Tựựngipx3 ipx4 ipx5 ipx6môitrườngmôphēngvòihoasenvòithửnghiệmphunnəcmưađểthửnghiệmchốngnước
sảnpẩmnàyđápứnggb 2423,38-90
TheoTiêuchuẩnIEC60529:2001
sựchỉrõ:
Tên:Buồngthửmưaipx3 / 4/5/6
Sìmôhình:dh-ipx3.4.5.6-1000
Kíchthướcbêntrong:w1000 x h1000 x d1000mm(wlàviəttắtcủachiềurộng,hlàchiềucaocủachiềucao,dlàchiềusâu)
Cânnặng:khoảng300kg
Nguồnđiện:AC380V BA PHA 50Hz
cácthôngsốkỹthuật
phạmvithửnghiệm:IEC60529 IPX3-IPX4-IPX5-IPX6
phīmvinhiệtđộnước:mựcnəcphunlànhiệtđộmôitrường。
phươngphápphun:mưaconlắcipx3-ipx4,mưaphun ipx-ipx6
lưulượngphun:lưulượngnướcipx3,x4mỗilỗ0,07l /phút
IPX5:12,5 L /phút±5%IPX6:100 L /PHút±5%
ốngxoay:ốngxoayhìnhbánnguyệt180°
BánKínhốngXoay:R300 mm
đườkínhtrongcủaốngxoay:16mm
XoayốXOAY:90°TrướCVàsau,góccóthểểcđặttùyýtrongtəngphạmvi180°
ChuKīPhunConLắCốố:1〜20lần/phútđiềuchỉnh
VịTríVòiPhun:CácVòiPhunđượđượChânBốTrêncáccung 90°ởcảhaimặtcủamặtphẳngthẳngđứng。
vòiPhun:50毫米
KhẩuđộvòiPhun:IPX3,X4:0.4mm IPX5:6.3mm IPX6:12.5mm
Kíchthướcbànxoaymẫu:∮350mm
TốCđộCủAbànxoaymẫu:1〜20r /phútcóểiềuchỉnh
tảitrọngbăngchuyềnmẫu:20kg
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt