nguồngốc: | 东莞,Trungốc |
挂嗨ệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | DH-CE-01 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | mộttậphợp. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | góigỗxuấtkhẩutiêuchuẩn |
thời姜吉浩: | 5ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | Thư tín dụng,承兑交单,付款交单,电汇,西联汇款,速汇金 |
Khảnăngcungcəp: | 300bộmỗitháng |
Cáchsửdụng: | MáyKiểmtrađộbềncủamáynghiền | KİMTRATRướCKHIGIAOHàng: | Có. |
---|---|---|---|
DịchVụkháchhàngsaubánhàng: | Có. | Trọnglượngmáy: | Khoëng45kg. |
Mànhìnhlcdhiểnnn: | Có. | độphângiải: | 1n. |
điểmnổibật: | dụngcụkiểmtragiấy那kiểmtracēngđộnổgiấy |
MáyGợnSóng等边缘击碎电源试验机,纸板边缘挤压粉碎测试仪
Máynghiềncạnhlàmáykiểmtranén。nhàsảnxuấtgiấycôngnghiệpthườngđượcsửngđểnghiềncạnh(ect)vàcườngđộnghiền(fct)củabảngsóng,cườnghảnkết(pat)vàđườngkínhnhỏhơnnngnngđộnghiềnlõigiấy(cmt)。
Chứcnăngứngdụng
đocườngđộvòngnghiền
sứcmạnhcạnhbiên
Sức mạnh nghiền phẳng
sứcmạnhtráiphiếu,
Cườngđộbámdính别针
Thôngsốkỹthuật:
Mục số丁字裤 | Chỉsốkỹthuật |
phạmviđo. | (0〜3000n)(0-30000n / m) |
nghịquyết. |
1n. |
độchínhxáccủagiárịchỉra | LỗIChỉỉnh±1%,Biếnthiêncủachỉthị≤1% |
Bàikiểmtratốcđộ | (12,5±2,5)mm /phút |
mứcđộ宋宋cáctấmápsuấttrênvàdưới | <0.05mm. |
tấmápsuấttiêuchuẩn | 100毫米 |
KhoëngCáchtốiđagiữacáctəmápsuấttrênvàdưới。 | Khoëng70mm. |
chếếhiểnthth | Mànhìnhlcdbằngtiếnganh |
chứcnăng | 可能覆盖ệt tốcđộ曹(nộ我粪:sốse-ri,吉尔trịtố我đgia trịtố我thiểu,吉尔trịựcđạ我gia trịtrung阿萍v.v)。 |
cungcəpnănglượnglàmviệc | AC220V 50Hz. |
trọnglượngmáy | Khoëng45kg. |
Kíchthước. | 360mm × 330mm × 550mm |
tiêuchuẩnthiếtkế | CNS2956,JISP8126,TAPPIT472,GB / T2679.6-1996,GB / T6548-1998,GB / T6544-2008 |
cấuhìnhtiêuchuẩn:m tộmiếng kẹp
cấuhìnhtùychọn:LấYMẫUÁPLựCCạNH;LấYMẫUÁPLựCVòng,tấmtrungtâmÁplựcVòng;Thiếtbịáplựcphẳng;Vậtcốcườngđộliênkết(tùychọn)
Lấy mẫu kiểm tra áp suất cạnh: chủ yếu được sử dụng để lấy mẫu kiểm tra áp suất cạnh và kiểm tra vỏ
Cácthôngsốkỹthuậtcủabộlấymẫuthửápləccənh:
độdàytốiđacủamẫu:18mm
Chiềudàitiêuchuẩncủamẫu:100(80)mm±0.5 mm
Chiềurộngtiêuchuẩncủamẫu:( 25±0.5)mm
Kíchthướcđườngviền:390mm(chiềudài)×350mm(chiềurộng)
Trọng lượng tịnh của sản phẩm:≤90kg
Tổng trọng lượng sản phẩm:≤130kg
Bộlấymẫukiểmtraápsuấtvòng:BộLấYMẫUđặCBIệTÁPSUấTVòngHợPđểCắTMẫUCầNCHOCườNGÁPSUấTVòngGđộÁPSUấTPHẳNGCấÁPSUấTPHẳNGCủAGİYLõISóng,博士,博士,博士,PhùhợpvớiCácquyđịnhliênqb/ t1671,vàlàcầnthiếtvàbìlấymẫuchuyêndụngđểkiểmtrađộbềnáplựccủavònggiấy(rct)。BộLấYMẫUCHUYêndụngLàMộtCôngCụHỗTrợlýtưởngđểlàmgiấy,đónggói,nghiêncứukhoahọcvàkiểmtrachấtlượng,V.v.
Cácthôngsốkỹthuậtchínhcủabìlấymẫuthửápsuấtvòng:
Kíchthướclấymẫu:152mmx12,7 mm
độdàylấymẫu:( 0,1〜1,0)mm
Kíchthướcphácthảo(chiềudàixchiềurộngxchiềucao),mm:380 * 120 * 250
Cânnặng:khoảng10kg
tínhnăng:lấymẫuđộtdập,độchínhxáclấymẫucao
Ngườ我留置权hệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度计Hạt nhựa AC 100V - 240V Đối với vật liệu PVC / PE
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máy kiểm soát chất lượng HDT /维卡软化点Thiết bị Máy kiểm tra độ méo nhiệt