nguồngốc: | đđqu quantrungquốc |
hànghiệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | DH-EW. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | mộttậphợp. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | góitiêuchuẩnxuấtkhẩu |
thời姜吉浩: | 3ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | Thưndụng,d / a,d / p,t / t,西联汇款,Moneygram |
Khảnăngcungcəp: | 300bộmỗitháng |
Tênsảnpẩm: | Mặtnạmáyhàntaivòng | ứngdụng: | mặtnạytế |
---|---|---|---|
đầura: | 1000W. | Tầnsố: | 34khz. |
năngsuất: | 20-30lần/phút | sửdēng: | Máylàmmặtnạ |
điểmnổibật: | dụngcụthửnghiệmdệt那máythínghiệmdệt |
Mặtnạytếmặtnəvòngtaiêumáyhànđiểm
đầura. | 1000W. |
Tầnsố. | 34khz. |
Vôn. | 220,50 / 60Hz. |
Kíchthướchàntốiđa | đườngkính50mm. |
năngsuất. | 20-30lần/phút |
Kíchthước. | 1190 * 520 * 1200mm |
tâybắc. | 100kg. |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt