nguồngốc: | đđqu quantrungquốc |
你好ệu: | 大家 |
中国ứ新罕布什尔州ận: | ISO,SGS. |
số môhình: | DH-1200K. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | 徐高义ất khẩ乌提乌珠ẩN |
thời姜吉浩: | 3ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | T / T,西联汇款 |
Khảnăngcungcəp: | 300bộmỗitháng |
十: | Máy phán tích kim loại屈达计với váng K vábạc cho phòng thínghiệM | Độ 法恩吉ả我ậtđộ: | 0,001 g / cm3 |
---|---|---|---|
trọngləngtốiđa: | 900克 | độphângiảitrọnglượng: | 0,01g |
Trọng lượng cầ恩西ết cho mậtđộ: | 5G | Từ 科阿: | Máykiểmtrakimloạiđiệntử,thiếtbịkiểmtrakimloạiquý |
sựbảođảm: | Hainăm,bảotrìsuốtđời | đđgóitổngtrọnglượng: | 4,5kg. |
cùphiếu: | 8 bộ 玛伊·基ểm tra kim loạiđiện tử 仲高 | tùychỉnh: | Đúng |
điểmnổibật: | MáyPhânTíchKimloạitrangsức那Máy phán tích kim loại váng K bạC |
中国ứ新罕布什尔州ậ美国联邦通信委员会!Bả哦,海恩海姆!!!
Máy phán tích kim loại屈达计với váng K vábạc cho phòng thínghiệM
ứngdụng.:MôiGiớiCầmđồ,NGânhàng,cửahàngtrangsīc,thuhồikimloạiquý,nhàmáisảnxuấtđồtrangsức,trangtâmkiểmđịnhđáquý,nghiêncứukimloạiquý。vv。
PhùhợPVới phương pháp nổ我不知道ớc nguyên tắ丙ủa阿基米德,GB/T1423 củ阿提乌楚ẩ第n条ử nghiệ我是金洛ạ我去,v.v。
Kết hợ阿基米德五世ớ我知道ỹ 清华大学ật viđiện tử; sử Dụng cả米碧ế新罕布什尔州ập khẩu từ Đức、 độ 丁奇ế托斯ể đượ图坦夸六世ệcđo mậtđộ 金洛ạ我想。蒂恩·恩昂·克隆赫ỏng trên mẫUvận hánhđn giản、 nhanh chóng váchính xác。
Cóểđđđđịkcủavàng,giátrịptcủabạchkim,giárịtỷtrọng,phīntrămđộtinhkhiết。
莫霍恩 | Độ 法恩吉ả我ậtđộ | Trọnglượngtốiđa | Độ 法恩吉ải trọng lượng | 莫霍恩 |
DH-1200K. | 0001g/cm3 | 1200g. | 0,01g | Váng,bạ奇金 |
đặctrưng
Thủtụcđolường
a) Đặt mẫ乌伦布ảng thử để đo trọng lượng trong không khí,nhấn phím输入váo bộ 新罕布什尔州ớ.
b) 赵mẫu váo nướcđể đo trọng lượng trong nước、 新罕布什尔州ấ尼菲进入。基托ị KCủa váng,phần trămđộ 丁奇ết、 基托ị Mậtđộ sẽ đượ嗨ể第n条ị.
MángKİMTRA,NHíp,nhiệtkế,rọnglượng,gióngàbụi,mộtbùcácbộphậnhạtđolường,mộtbùđocácbộphậncơhơnổi,mộncơocácđiện
莫霍恩 |
DH-300K. |
DH-600K |
DH-900K |
DH-1200K. |
DA-300K. |
DA-600K. |
DA-900K. |
DA-1200K. |
德- 120Nghìn. |
DE-200K |
|
Trọnglượngtốiđa |
300克 |
600G. |
900克 |
1200g. |
300克 |
600G. |
900克 |
1200g. |
120g. |
200G. |
|
Độ 法恩吉ải trọng lượng |
0,005g |
0,005g |
0,01g |
0,01g |
0,005g |
0,005g |
0,01g |
0,01g |
0,001g |
0,001g |
|
Độ 法恩吉ả我ậtđộ |
0,001gydF4y2Bag/cm3 |
||||||||||
thờigianđolường |
10s. |
||||||||||
禁止kiểmtra. |
Đhoán thánh bả吴琪ể新罕布什尔州ự阿松苏ấ曹操 |
||||||||||
碘化钾ểuđo |
đồrangsứcbằngvàngvàbạchkimtruyềnthống,vòngcổ,vòngtay,nhẫn,thỏilớn,đồđồcôngvàvàng,bạc,đồng,镉,尼肯,thiếc。vv。 |
||||||||||
中国ế độ váng |
hiểnthịgiárịk |
基托ị KCủa hỗn hợp váng,bạc vđồng; Giárịkcủahỗnhợpvàngvàđồng; Giárịkcủahỗhợpvàngvàbạc; |
|||||||||
你好ể第n条ị 酸碱度ần trămđộ 丁奇ếT |
phầntrămđộtinhkhiếtcủahỗnhợpvàng,bạcvàđồng; Phầntrămđộtinhkhiếtcủahỗnhợpvàngvàđồng; 酸碱度ần trămđộ 丁奇ếTCủa hỗn hợp váng vábạC |
||||||||||
phīmvigiárịk |
9 nghìn~24 nghìn |
||||||||||
Càiđặttỷlệệngvàbạc |
朱克ỳ 设置(mặcđị新罕布什尔州7:3) |
||||||||||
Bạ奇金 CHếế. |
基托ị 你好ể第n条ị |
酸碱度ần trăm PT,giátrị Mậtđộ, khố我知道ợng |
|||||||||
酸碱度ạm vi giátrị PT |
Pt600-Pt1000 |
||||||||||
Cáckimloạiquýkhác |
Chứcnăng. |
chỉdànhchodòngdavàdòngde:đophầntrămđộtinhkhiếtcủanguyênliệuchínhtrong hailoạihỗnhợp |
|||||||||
基托ị 你好ể第n条ị |
中国ỉ dánh cho sêri DA vásêri DE:giátrị Mậtđộ, khố我知道ợng,tỷ Lệ Nộ我的粪便 |
||||||||||
cáiđặT |
chỉdànhchodòngdavàdòngde:giárịmậtđộcủavậtliệuchínhvàthiếtləpvậtliệuphụ |
||||||||||
hộpđolường. |
hoán thánh tiêm tạo thánh bể đo chuyên nghiệ苏伯仲ốT (Kíchthước:dài16,9mm×rộng9,8mm×cao 8,3mm) |
||||||||||
càiđặtthôngsố |
Càiđặtnhiệtđộnước,càiđặtmậtđộtrungbìnhđo |
||||||||||
恩圭特ắC |
nguyêntắccủaarchimedes |
||||||||||
phươngphápbùnhớ |
haithītục. |
||||||||||
Phương Pháp sử阿奇ữA. |
Tự độ吴喜ệ吴楚ẩ请注意ằng một phím,tự độ吴伯泰ệN |
||||||||||
phươngthəcđầura |
Xuấtvà在dữliệuthōnghiệmthuậntiệnvớigiaodiệntruyềnthôngtiêuchẩncủacủacủacủacủncủacủacủncủủ |
||||||||||
庄bị 朱棣文ẩN |
MáyChì,XETăng,BảngKiểmTra,Nhíp,nhiệtkế,trọnglượng,gióvàbụi,mộtbùcácbùphậnhạtđo,mộtbộộocácbộphậncơthểnổi,máybiếnápđiện |
||||||||||
基辅ụ伊切 |
Áp dụng tấm che gióvábụ我是丘因ụng单酶 |
||||||||||
phụkiệntùychọn |
Máy在de-40 |
||||||||||
quyềnlực. |
交流100V-240V(tiêu chuẩn chau(u) |
||||||||||
nhữngđặcđiểmchính |
霍ạtđộ吴文吉ản、 嗨ể第n条ị Kỹ 清华大学ật số, đo chính xác,ổnđị新罕布什尔州,bềN |
Đóng gói&Vậ蔡美儿ểN
Kíchthướcđónggói:42 x 16 x 32cm
1.东斯ờ纳什ặ唐斯ẽ được vậ蔡美儿ể孔正雄ảng 5 ngáy lám việ新罕布什尔州秀溪ậnđược thanh toán.cho các bộ 酸碱度ận tùy chỉ新罕布什尔州ợ次氯酸钠ự嗨ệNnhu cầuđược thơng lượng。
2.úng tôi sẽ vậ蔡美儿ể请注意ằng DHL、联邦快递、UPS、EMS(chúng tôisẽ 中国ọ北卡罗来纳州ố新罕布什尔州ấtđể vậ蔡美儿ểnácámặt háng cáng sớm cáng tốt) .Bạn sẽ đượ丙ậ新罕布什尔州ật số theo dõi qua Aliexpress.Nói chung博士ả我ất 3-7 ngáy giao hángđếnđị阿奇ỉ 贾庆中ủa bạNVui lòngđả文学硕士ảo số điệ丁寿ại hợPLệ.
3.辛维·吕吴·吕·皮修(xin vui lòng lưuýpíthu)ế 瓦比吉ả我是phóng mặTBằ吴克雄ợc包gồm trong giámặt háng.Bạn phả我知道ị乌特拉赫nhiệm về 清华大学ế 王菲·全。
rấtquantrọng!
dochứcnənghạnchếếđượđượxếnnguyêntắc,khôngthểkiểmtraloạivàngtiếptheobằngmáyđomậtđộvàng。
(1) 吴聪聪ất kỳ.
(2) Váng cóhọA.
(3)BênTrongvàngrỗng。
(4) Mạ váng。
瞧ạ我是吴秀莲·考耶克ầu caođối vớ伊荷ạtđộng:
(1) Váng cócấu trúc phứCTạP
Dướ我很高兴ột số 维德ụ nhưsau Chúng tôi không muố恩库伊ến nghị Bạ恩基ể米特拉洛ạ我不知道是谁干的ằng cách sử Dụng máyđo tỷ trọng váng。
吴ườ我是李安ệ:vicky他
电话:+8613592795134
DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪