nguồngốc: | đđqu quantrungquốc |
hànghiệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | DH-TG-15A |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | góixuấtkhẩutiêuchuẩn |
thời姜吉浩: | 5-8ngàylàmviệc |
điềukhoảnthanhtán: | L / C,D / A,D / P,T / T,西联汇款,MoneyGram |
Khảnăngcungcəp: | 2000bộmỗitháng |
十: | Lònungchảyvàngbạctựựng | đầuvàocungcəpđiện: | 220V / 50 / 60HzMộTPHA |
---|---|---|---|
Loạikimložinóngchảy: | vàng,vàngkarat,bạc,đồng,v.v。 | côngsuấtra: | Khoëng5kw. |
thờigiannóngchảy: | 3 - 5phút | nướclàmmát: | vòihoặcmáytuầnhoànnướclàmmát |
điểmnổibật: | Lònungchảyvàngtầnsốcao那Lònungchảyvàng2kg那Máynấuchảyvàng1kg |
1公斤2公斤Lònung váng nhỏ Tần số 曹迪động
W.quảcầu.P.đệTử.:
Bộnguồnápdụngcôngnghệmônốunchuyểnđổitầnsốintcbtcủasiemenstoàntạngtháirắn.saukhithiếtbịịtnóngcảmứngxuấtramộtdòngđiệncóntdòngđiệncónstdòngxiệncónsốốốđổnh,mộnh,mộttừrườngmạnhđượctạoraquacuộndâycảmứng.dướitácdụngcủatừrường,trênbềmặtpřiđượcnónghìnhtthànhdòngđiệnxoáy,từđóóóóóóóóllàmnóngpôinnhanng。
M.AIN.Făn uống:
1.sưởiấmnhanh:sưởiấmnhanhnhấtlàdưới1giâyvàtốcđộsưởiấmcóthểểcđiềuchỉnhvàkiểmsoát。
2.TiếtKiệmnănglượnglượngvàbảnovệmôirường:hiệusuấtnhiệttrên95%,làsảnpẩmthaythếhoànocho晶闸管,天然气,b,b,b,b,b,b,b,b,b,b,vàlòòniện。
sựchỉrõ:
莫霍恩 | loạixáchtay | 瞧ạ我不能ủ | ||||
THAMSố. | DH-TG-15A | DH-TG-25A | DH-TG-35ab | DH-TG-15A | DH-TG-25A | DH-TG-35ab |
điệnápxung(v) | mộtpha 220v. | BA PHA 380V. | BA PHA 380V. | mộtpha 220v. | BA PHA 380V. | BA PHA 380V. |
Côngsuất(kw) | 5kw. | 5kw. | 10kW. | 5kw. | 5kw. | 10kW. |
Trọnglượngkimloạiquýnóngchảy(kg) | 2 | 4. | số 8. | 2 | 4. | số 8. |
thờigiannóngchảy(phút) | ≤3. | ≤5. | ≤5. | ≤3. | ≤5. | ≤5. |
Kíchthướcmáychủ(cm) | 49 * 24 * 48 | 59 * 26 * 48 | 59 * 26 * 48 | 50 * 50 * 100 | ||
Trọnglượng(kg) | 20. | 28. | 35 | 75. | 85. | 85. |
hìnảnhsảnpẩm:
ngườiliênhệ:vicky他
电话:+8613592795134
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪