nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | 仪表仪 |
chứngnhận: | ISO CE |
sốmôhình: | DH-RS-CN |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1bộ |
---|---|
GiáBán: | 可以协商 |
chitiếtgói: | vỏgỗxuấtkhẩutiêuchuẩn |
ThờiGian GiaoHàng: | 7ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | T / T,西联盟 |
khảnăngCungcấp: | 1000bộmỗitháng |
十: | MáyKiểmtraéốtCháynộithấiThất。 | kíchthướchộp: | 385 x 204 x 360mm |
---|---|---|---|
hộp的ntử: | 310 x 320 x 285mm | thờigianápdụngngngnlửa: | 0〜99phútVà99giâyCóthểcót |
TráiPhiếu: | 90°(TứCLà0°) | nhiệtkế: | 150℃, ^phânGiải:1℃ |
Mnổibật: | MáyKiểmtraéộCháyGB8410,,,,MáyKiểmtraéộCháydin7520,,,,MáyKiểmtraéộCháytl1010 |
MáyKiểmtraéốtCháynộithấiThất。
môhình:DH-RS-CN
giớithiệu:
máynàytuânthủcácphươngngnghimcủagb8410,tl1010,tsm0500gvàtiêuchuẩnmỹfmvss571.302,din7520,din7520cháy đầu tự do của mẫu bằng ngọn lửa ở độ cao xác định trong hộp đốt trong 15 giây.để xác định xem ngọn lửa trên mẫu có bị dập tắt hay không, cũng như khoảng cách cháy của mẫu và thời gian đốt cháy quãng đường^liệunộithấtbaogồmvậtliệu ^liệcvậtliệuliệucompositenhiềulớpvịn,máixếpdi ^ ng,tấtcácttrangTrangTrangTrig,bảng的khiển,hộpIpinggtay,kệvànócóChứcnăngcủahệwịnhvàdángtincậysửdụng。
tiêuChuẩn:
GB8410-2006(khôngbaogồmcácyêucầucầucầivớivớitủhútTrongtiêuchuẩn)
cáchạngmụckiểmtra antoàniHiệusuấtmôphỏngphỏngphỏng
din7520“ ^ ctínhCháycủavậtliệunộithất
^ ctínhtCháytl1010củavậtliệunội
VàGM6090M,GM9070P,FMVSS 302,JIS D 1201,JASO M403,ISO 3795,ASTM D5132,QB / T 2729-2005,TSM0500G
sựchỉrõ:
1)kíchThướchộp:hộp°t:385 x 204 x 360mm;hộpn:310 x 320 x 285mm
2)thờigianứngdụngngọnlửa:0〜99phútVà99giâyCóthểcthểcthểcthểcthiếcthiếplập
3)sauthờigianngọnlửa:0〜99phútvà99giâyCóthểcthểcthểcthểcthiếtlập
4)góct:90°(tứcLà0°)
5)thôngsốkíchthước的thướu ^ t: ^kínhBêntrong trong ^phunø9,5mm,chiềudàihiệuhiệuhiệuquảuquảuphun phun phun phun phun 100mm,cólỗ
6)chiềucaongọnlửa:cóthểcIchỉnhtừ20mm ^ 20mm ^ n 100mm theoyêucầucầutiêuchuẩn
7)nhiệtkế:150℃, ^phânGiải:1℃
8)thướcThép:chiềudài:500mm, ^chínhXác:1mm
9)khít:khíhóalỏngCóộtinhkhiếtcao
10)tínhNăngsảnphẩm:máythửnghiệmnàybaogồmhộpmẫutrênvàdướigiávàvàthướcThépthép500mm / 1mm。
11)nguồnđN:AC 220V / 50Hz
câuhỏithườnggặp:
1.bảohiểmchấtlượng
chúngtôibảohànhthiếtbịnàytrong trongmộtnnàbảotrìsuốt。
chúngtôiSẽChị
(1)ThaoTácSai;
(2) ^sửachữahoặctrangbịlạicánhân;
(3)bảnthânthânMáyKhôngphảilànguyênnhângâyrasựcố;
(4)ápdụngMáyTrongCácđnhưcao
nhiệt的,ẩM,khí -khínmònHoặcrung g。
(5)dichuyểnhoặcvậnchuyểnngay ngay sau khi khilắpt。
(6)vậttưtiêuhaoVàlinhkiệndễtthoát。
(7)Thiêntai
2.dịchvụaubánHàng
A.nếuxảyralỗi,vuilòngthamkhảocácmẹokhắcphụcsựcố
b。vuilòngLiênHệVớIbộphậndịChvụchvụaubánhàngcủachúngtôihofthoặcphânphânph -
C.DAHOMETEM ^dâyNóngnóngabánHàng400 830 0646
3.vậnchuyển
biểncả
chuyểnhàngkhôngkhí
chuyểnphátnhanhquốctế:dhl / ups / ups / fedex / tnt
chuyếntàu
vậnchuyểnngbộ
chúngtôiChọnCáchTốtnhấtnhấtvậnChuyểnCácmặtHàngCàngsớmcàngtốt
4.chúngtôilànhàsảnxuấtsảnphẩmsaochéphoặcsảnphẩmgốc?
chúngtôiLànhàsảnxuấtban ban chầmôhìnhbắt的bằubằngdh,hoặcau,hoặcksnóichungthuộcvềChúngtôi。
5.tạisaochọnChúngTôi
chúngtôihiểusâusắcnhữnggìbạncầncầnkhôngChỉlàsảnphẩm,màcònlàhỗtrợtrợdịchvụttoàndiện,
a.chúngtôiđchuyênvềlĩnhvựcnàytronggần13năm。
b。^ngũngũnghiêncứuvàcôngnghệChuyênNghiệp。
C.nhómDịChVụKháchHàng。
góngGói和vậnchuyển:
ngườiliênhệ:Vicky他
电话:+8613592795134
^ ntửcơkhíCkiểmsoátkéonénthửnghiệmMáy
MáyKiểmtraMáybơmthủylựcchấtlượngcao,máyKiểmtra traThủylựctoàncầu1000kn
MáyKiểmtrainbềnKéo /máyKiểmtrainbềnchonhựacao su su da da da
^chínhxácCaotựngChảyChảyChảyChỉsốsốChảy测试仪
kỹthuậtsốnhựaizodvàcharp pendulum撞击测试师máyTínhKiểmSoát
máycứngkỹthuậtsốt -vàmáyKiểmtranhựa
MáyKiểmSoátChấtlượnghdt / vicat软化点thiếtbịMáyKiểmtraintrain trainnhiệt