nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO CE. |
sốmôhình: | MP-2 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | Vỏgỗxuấtkhẩutiêuchuẩn |
thời姜吉浩: | 7个ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T,西联汇款 |
Khảnăngcungcəp: | 1000bìmỗitháng |
十: | Máyđánhbóngmàikimloạimp-2 chophīngthínghiệm | đườngkínhđĩamài:: | TốCđộQuay 220mm:600r /phút |
---|---|---|---|
độngcơơiện: | YC7124,370W. | điệnáplàmviệc:: | 380V 50Hz(220V 50HzTùYCHỉNH) |
đườngkínhđĩađánhbóng:: | TốCđộQuay 220mm:800r /phút(450/600tùnychỉnh) | đườngkính:: | 780 * 780 * 400mm |
điểmnổibật: | 休息那600r / min金相磨削抛光机那金相磨削和抛光机 |
Máyđánhbóngmàikimloạimp-2 chophīngthínghiệm
chủyếuFăuống:
Máymàivàđánhbóngmp-2thíchhợpchohoïtđộnggiacôngrướckhimài,màivàđánhbóngmẫukimloại,làthiếtbùcầnthiếtđểtạomẫukimloại.nóđượctrangbùthiếtbìlàmmát,đượcsửdụngđểlàmmátmẫukhimài,đểngīnmẫuqnnóngvàpháhủytổhứckimloại.đĩabêntráidùạđểmàivàđĩabênphảidùngđểđểánhbóng,dođđhaingườicónthểhaotáccēnglúc.dễvậnhành,一个toànđángtincậy,làthiətbịchẩnbịmẫulýtưởngchocácnhàmáy,việnnghiêncứuvàpòngthínghiệmtrườngđạihọc。
Thôngsốkỹthuật:
điệnáplàmviệc | 380V 50Hz(220V 50HzTùYCHỉNH) |
đườngkínhđĩamài | TốCđộQuay 220mm:600r /phút |
đườngkínhđĩađánhbóng | TốCđộQuay 220mm:800r /phút(450/600tùnychỉnh) |
độngcơơiện. | YC7124,370W. |
đườkính. | 780 * 780 * 400mm |
Cânnặng. | 50kg. |
ngườiliênhệ:vicky他
电话:+8613592795134
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt