Nguồn gốc: | 楚楚ốC |
你好ệu: | 日光计 |
中国ứ新罕布什尔州ận: | ISO SGS |
số môhình: | DH-LT-01 |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | 1bộ |
---|---|
基班: | 可商议的 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | vỏ Gỗ 徐ất khẩ乌提乌珠ẩN |
Thờ吴建强: | 7纳吉 |
Điề吴虎ản thanh toán: | 西联电汇 |
Khả năng cung cấp: | 1000 bộ Mỗi Thang |
Tên sản phẩm: | 基米街ử ố吴昌奎ện tử | Nguồn khong khi:: | Máy nén Khi |
---|---|---|---|
Trọng lượng(kg):: | 15公斤 | Mứcđộ 哈恩·科昂: | LớP1 |
Độ 哈恩·科昂: | 0-90Kpa | Áp suất khong khi:: | 0.7Mpa |
Điểm nổi bật: | 玛伊·基ể米特拉ống chán Khong ASTM D3078,玛伊·基ể米特拉ống chán khong 90千帕,玛伊·基ểm tra van chan khong niêm phong 15公斤 |
DH-LT-01马伊基ể米特拉希ệ乌苏ấtút chán khong Máy kiểm traròrỉ Máy hút chán khongđể đóng gói
胃肠道ớ我认为ệU
LT-01泄漏检测仪cóthể đượCSử Dụ吴để 碘化钾ể我是特拉尼姆·方宝姆ềm trong thực phẩm、 dược phẩm、 哈奇ấ这是我的名字ện tử vácángánh cônghiệp khác.Bằng cách thử nghiệm、 查特伦尼姆峰váhiệ乌苏ấ托斯ể được so sánh vánánh giámộ塔查希ệ乌曲ả, cungcấp cơsở 呼呼ọcđể 萨卡什ị新罕布什尔州ố Kỹ 清华大学ậ李根泉,Máy kiểm traròrỉ LT-01 cũng cóthể đượCSử Dụ吴để 碘化钾ể米特拉希ệ乌苏ấ尼姆峰秀溪街ử nghiệm rơi vép。
Đặc trưng
萨姆số:
Độ 坎昆:0-90千帕
基奇·蒂什ớc buồng chán khong:φ270mm*210mm(H)(các kíchước khácóthể đượcùy chỉ(新罕布什尔州)
基奇·蒂什ớc máy:300mm(长)*380mm(宽)*500mm(高)
Nguồn khi:máy nén khi
Áp suấ克朗基尼:0,7兆帕(非圭亚那)ồn khong khínđnượ朱棣文ẩ请注意ị Bởi.哈奇·哈宁)
Trọng lượ纳克:15公斤
朱棣文ẩN
YBB00052005、GB/T 15171、GB/T27728-2011、ASTM D3078、YBB0012002
C–u hỏ我知道ờng gặp:
吴ườ我是李安ệ:何薇
电话:+8613592795134
DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛
Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特