nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | DH-XD-408 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | Vỏgỗxuấtkhẩutiêuchuẩn |
thời姜吉浩: | khoảng7ngà |
điềukhoảnthanhtán: | D / P,T / T,西联汇款,MoneyGram |
Khảnăngcungcəp: | 1000bìmỗitháng |
十: | DH-XD-408BuồngKiểmTrahồQuang XenonBuồngKiểmTraLãoHóađđnXenonTăng | TậP(L): | 408. |
---|---|---|---|
Kíchthướcbêntrong:whd(cm): | 60 * 85 * 80 | Kíchthướcbênngoài:Whd(cm): | 135 * 210 * 120 |
phạmviđộm: | 30%〜98%RH | phīmvinhiệtđộ: | 0℃〜80℃,cóthểểiềuchỉnh |
điểmnổibật: | BuồngkiểmtrahóahằbằngđènXenon那Buồngkiểmtralãohóarỗngnhiềulớp那Buồngkiểmtralalãohóahồquang xenon |
DH-XD-408BuồngKiểmTrahồQuang XenonBuồngKiểmTraLãoHóađđnXenonTăng
1。ứngdụng:
氙sựlãohóaphòngkiểmtra.那đượcthiətkếếđểđểđểỏquổÁnhsángmặtrờiđầyđủđểtạorahiệuứngpháhủyvậtliệu。môphīngánhsáng,nhiệtđộ,lượngmưa(phun)vàngəngtụ(độđộm)那là.Chủyếuđượcsửdēngđểkiểmtrakhảnənnnnglãohóacủasảnphẩmhặcphụtùngbịịnhhưởngbởnimônnngtựniên,nókiểmtratínhnnngchēnglãohóacủavậtliệudướiánhsángmặttrời,mưa,nhiệtđộvàđộẩm,bạncóthểbiếtchấtlượngsảnpẩmtrongthờigianrấtngắn,chẳnghạnnhưsắctố,độruyền,độbóng,độbongtróc,độcứng,độmềm。
2。đặctrưng:
1.Ápdụngđộngcìquạtrụcdài,bánhxenhiềucánhbằngthépkhônggỉchnngnhiệtđộcaovàthəp,cóiđốlưutốt。vàchutrìnhkhuếchtándọc。
2.dảiniêmphong hailớpchốngnhiệtđộcaođÃđượcsửdụnggiữacửavàhộp。đểđảmbảođộchốngròrỉhokhuvựcthửhiệm。
3.ThêmnúmcửaKhôngPhảntácdụng,hoïtđộngdễndànghơn。
4.Sửdụngbánhxechạypucəốnhchấtlượngcaocủaȱáymáy。
5.ThêmCửaSổkiểmtrabằngkínhcườnglựcrỗngnhiềulớp。(CóQuan QuanSátquytrìnhthửnghiệmrõràng)
6.bộgiữmẫuhìnhdạngbətthường,giúpviệclắpđặtmẫuthửnghiệmdễdànghơnvàthuậntiệnkhishửng。
7.Tuổithọlàmviệccủađđnxnđượnđượcđượcxnhbởimứcbứcxạ。tuổithọbìnhththườnngcủađđnlà1600giờ。đđdễthayđổi。bìlọchiệuquảcóthəểmbảocungcəpphổyêucầu。
3.đặcđiểmkỹthuật:
MôHình. | đH-XD. | |||||
-80 | -150. | -225 | -408 | -800. | -1000. | |
Kíchthướcbêntrong:whd(cm) | 40 * 50 * 40 | 50 * 60 * 50 | 60 * 75 * 50 | 60 * 85 * 80 | 100 * 100 * 80 | 100 * 100 * 100 |
Kíchthướcbênngoài:Whd(cm) | 105 * 185 * 115 | 105 * 185 * 115 | 115 * 195 * 115 | 135 * 210 * 120 | 155 * 230 * 145 | 155 * 230 * 165 |
nhiệtđộvàđộđộmđồngnhất | ±2°C;±3%RH | |||||
phạmvinhiệtđộ | 0℃〜80℃,cóthểểiềuchỉnh | |||||
phạmviđộđộm | 30%〜98%RH | |||||
loạinguồnsáng | đđ氙气Hồquangdàiquangphìdàiđượclàmmátbằngkhôngkhínhəpkhəu(tuổithìtrungbìnhkhoảng1600giù) | |||||
thờigianmưa. | 1〜9999phút,cóthểểiềuchỉnh | |||||
ChuKỳmưa. | 1〜240phút,khoảngthōigiancóthểiềuchỉnh | |||||
BướCSóng. | 290nm〜800nm | |||||
nguồnbứcxạ. | 290〜800nm:100〜600W / m2 300〜890nm:200〜1200W / m2 340nm:0,3〜1,2w / m2 420nm:20〜120w / m2 |
|||||
Khoëngcáchtừtâmcủavəngcungđếngiáđỡmẫu | 350〜380mm. | |||||
TốCđộXoaygiỏmẫu | ≥1r/phút. | |||||
ChuKỳPhunnước | thờiph phnước:0〜99h59phút,cóthểểiềuchỉnhliêntục;thờigiandēng:0〜99h59phút,cóthểểiềuchỉnhliêntục | |||||
ThờiGianNHẹ. | LậPtrìnhliêntục | |||||
nhiệtđộbảngđen | 85±3℃ | |||||
phươngpháplàmmát | Cơơiệnlạnhlàmmátkhôngkhí | |||||
đđn氙气 | đnhồquangdài氙,1.8kw±10%,290-800nm,1200w / m2 | |||||
sốlượngánhsángđđn氙 | 1cái. | 2Cái. | 3Chiếc. | |||
chấtliệuhộp. | Thépkhônggỉss304# | |||||
Hệthốngđiềukhiểnvàlàlàmmát | Bộộiềukhiểnlậptrìnhtemihànquốc | |||||
Côngsuất(w) | 4500 | 5500. | 6000. | 11800. | 13500 | 14000. |
Trọnglượng(kg) | 230. | 230. | 300 | 450. | 550. | 680. |
Vuilòngliênhệvớichúngtôitrướckhiđặthàngcủabạn。
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt