nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | DH-DJ-5S |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | Vỏgỗxuấtkhẩutiêuchuẩn |
thời姜吉浩: | khoảng7ngà |
điềukhoảnthanhtán: | D / P,T / T,西联汇款,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 1000bìmỗitháng |
十: | Mànhìnhlcdphòngthínghiệmmáyđođộnhớtquaykỹthuậtsốmáyđođộnhớt | trưngbày: | đđnềnhiểnnthịbằngtiếnganh |
---|---|---|---|
Tốcđộ 码头(r/Pút): | 6/12/30/60 | phạmviđo(mpa.s): | 1,0-100,000. |
đosaisố(chấtlỏng牛顿): | ±1% | LỗILặPLạI(ChấtLỏng牛顿): | ±0.5% |
điểmnổibật: | Máyđođộnhớtquaykỹthuậtsốrongthíngthínghiệm那Máyđođộ 新罕布什尔州ớt码头ỹ 清华大学ật số mán hình液晶显示器那Máyđođộnhớtquaykỹthuậtsốsốn |
Mànhìnhlcdphòngthínghiệmmáyđođộnhớtquaykỹthuậtsốmáyđođộnhớt
ứngdụng:
新罕布什尔州ữ吴đặđiể米钦:
1.DữUđOLườngHiểnthịntịpmànhìnhlcd。Khôngyêucầuhaiphéptính
2.Sửdụngcôngnghệtruyənđộngmáyvitínhquốctếmớinhất,độngcơbəcnhậpkhhẩu,tốcđộchínhxác,mượtmàvàđđtin tin tin
3.việcsửdụngcôngnghệcinecôncệđnchuyểnmạchtiêntiến,điệnápvàdảitənsốrộng,daođộngđiệnsẽkhôngảniệnsẽkhôngảnhhưởnngđếnđộhínhxáccủapépđo
4.ThiếtBịHIểnthịncrấtthuậntiệnởrtrəntrướccủamáyđođộnhớt
5.TấTCả các phạm vi,độ 奇恩哈奇ể第n条ị Củ基托人ị độ 新罕布什尔州ớ切恩什卡什酒店ế陈海琪ữ số thập-ph-n,nghĩa,0,01mPa.S。
6.,vớichứcnăngđothờijian,nórấthữuíchđểpháthiənchấtlỏngphi newton
7.Sửdụngbộộiềuhợpmẫunhỏ,lượngmẫucənthiếtchomỗilầnđolàrətnhỏ,18ml。
8.中国ức năng quétự độ吴,这ếTBị 科思ể Tự độ吴đề 徐ất sự Kết hợPTố新罕布什尔州ất giữ一个rôto vátốcđộ
9.TựựngHiểnnthịmviđộnhớttốiđamàsựkəthợpđãchọncóthểểođược
10.VõiGiaodiện,bạncóthểkếtnốitrựctiếpvớimáy在斯ênhō,在Nhićuložidùliệu
11。nhớtvàtínhchấtlưubiếncủachấtlỏngphi牛顿。
môìh:DH-DJ-5S.
你好ể第n条ị: Đènền嗨ể第n条ị Bằ吴蒂ế吴安
TốCđộXOay(r / min):6/12/30/60
dảiđo(mpa.s):1,0-100,000
SaiSīốo(Chấtlỏng牛顿):±1%
LỗILặPLạI(ChấtLỏng牛顿):±0.5%
đOnhiệtđộ:có
Bộphậnnhiệtđộkhôngđổi:phụkiệntùychọn
GiaodiệnđầuRadữliệu:có
phầnmềmxửlýdữu:phụkiệntùychọn
Kíchthướctổngthể:300×300×450(mm)
ngườiliênhì:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特
Máyđođộ Cứ吴克ỹ 清华大学ật số 瓦玛基ể新罕布什尔州ựađn giản/tia伊佐德冲击强度试验机
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt