nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | DH-SV-01 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | Vỏgỗxuấtkhẩutiêuchuẩn |
thời姜吉浩: | 5ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | D / P,T / T,西联汇款,MoneyGram |
Khảnăngcungcəp: | 1000bìmỗitháng |
十: | môphỏngbànrungvậnchuyểnmáylắcbànrung ac220v 10a | đặctrưng:: | Mànhìnhkỹthuậtsốloạibìtầnsố梯级 |
---|---|---|---|
Tiêuchuẩn:: | en Ansi,UL,ASTM,V.V. | chếếrsg: | Xoay(đuangựa) |
Tầnsố跑步: | 100〜300rpm. | sựbảođảm: | 1năm. |
điểmnổibật: | Máylắcbànrung ac220v那máylắcbànrsg 100rpm那máylắcbàn跑0 |
môphỏngbànrungvậnchuyểnmáylắcbànrung ac220v 10a
ứngdụng:
Bàncrunncậnmỏôttểểểệũũđểđểảấệnlĩnhvựcchấtlượnnncủabạn.nóncủngcácmôngcnnnngđộngkhácnhaugặpphảnikquát,lắpráp,lắpráp,vậnchuyểnvàsədụngcácsảnphẩmmớiđểxácđịnhxemsảnphẩmcónchẩuđượcrungđộngmôitrườnghaykhông..ápdụngchonghiêncứn,pháttriển,kiểmsoátchấtlượngvàsảnxtthiếtbìịiệntth,cơơiện,quangđiệntử,Tô,đồchơi,baobì----tấtcảcácngànhcôngnghiệpkhác.nólàmətcôngcụkiểmtrakhôngthəthiếuđểnÂngcaochấtlượngsnnm。
đặctrưng:
1.GiáCảnhtranh
2.mànhìnhkỹthuậtsốchốnglạitầnsốrsg
3.Sửdụngđườngrayđểlắpđặtmẫuth,lựachọndễndàngvàantàn
4.BệệCủAMáyÁpdụngkênhkiểunặngvớiđệmgiảm跑步,thuậntiện,ổnđịnh,khôngcầnlắpvíuđất。
5. imlặng,cóthểểcsửdēngtrongcáctòanhàvănphòng,phīngthínghiệm
越南计量楚ẩn:
Tiêu chuẩn giao thông vận tải quốc tế EN ANSI, UL, ASTM, ISTA
※Truyền động đai triệt tiêu tiếng ồn đồng bộ, tiếng ồn cực thấp
※mẫuđượckẹpbằngraydənhướng,thuậntiệnvàannkhivậnhành
※Phầnđếđếủmáysửửửth thkênhchịulựcnặngvớiđệmcao sugiảm跑步,dễlắpđặtvàchạyêmmàkhôngcầnlắpvítno
※điềuchỉnhtốcđộđộngcơdc,hoạtđộngêmáivàkhənəngchịutảimənhmə
※跑码码头(thườngđượcgọilàuộcđuangựa)phìhợpvớicáctiêuchuẩngiaothôngvậntảicủachâuusvàmə
sựchỉrõ:
Chếế梯级 | 旋转(Cuộcđuangựa) |
tầnsố跑步 | 100〜300Vòng/phút |
tốcđộmôpỏng | 25-80km / h. |
tảitốiđa. | 100kg. |
Biênđộ. | 25.4毫米 |
Kíchthướcbềmặtlàmviệchiệuquả | 1200x1000mm. |
Côngsuấtđộngcơ | 1HP(0,75kW) |
Kíchthướcbàn. | 1200×1000×650(mm) |
HẹnGiờ. | 9999Triệu. |
trọnglượngmáy | 180kg. |
độchínhxáccủatầnsốhi | 1Vòng/phút |
nguồncấp. | AC220V 10A |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
Kỹ thuật số nhựa Izod và恰普摆锤冲击试验机Máy tính kiểm soát
Máy đo độ cứng kỹ thuật số và máy kiểm tra nhựa đơn giản / tia Izod冲击强度试验机
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt