Nguồn gốc: | 吴全忠区ốC |
你好ệu: | 日光计 |
中国ứ新罕布什尔州ận: | 国际标准化组织 |
số môhình: | dh - 3020 f |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | MộTBộ |
---|---|
基班: | 可商议的 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | gói gỗ 徐ất khẩ乌提乌珠ẩN |
Thờ吴建强: | 5 đếN8 ngáy |
Điề吴虎ản thanh toán: | 信用证、承兑交单、付款交单、电汇、西联汇款、速汇 |
Khả năng cung cấp: | 300 bộ Mỗi Thang |
sử Dụng: | 马约视频 | 碘化钾ểm tra trước khi giao háng: | Đúng |
---|---|---|---|
Dị五世ụ 查姆·索克·哈奇·索班·哈昂: | Đúng | 基奇·蒂什ớc bán kim loạ一: | 450*350毫米 |
基奇·蒂什ớc bán kính: | 330*230毫米 | 基奇·蒂什ớc杜尔ị总登记ục X/Y: | 300*200mm |
Điểm nổi bật: | 这ếTBị đo quang,Dụng cụ đo quang |
马约特ọađộ 3d cho các bộ 酸碱度ận cônghiệP
Đặc trưng:
1.Áp dụng phần mềmđo dòng AQCđể xử lývđầ乌拉,CáC chức năng mạ新罕布什尔州ẽ vđầyđủ, 科斯ẵnđể đo chơng trình thủ 科特迪瓦。
2.Áp dụng cấ乌特鲁科瓦格拉尼特·科瓦什(u Truđcđágranit có273;)ộ 钱其琛·曹、孔宝吉ờ 毕ến dạng,độ ổnđịnh cao,ưa nhìn cao cấP
3.Hệ thống cách ly chính xác cao,vớiđộ ổnđịnh cự曹。
4.Điề乌奇ỉ新罕布什尔州东夸省ần mề孟古ồn sáng领导的,dễ vận hánh。
5.Điề乌奇ỉ新罕布什尔州特鲁伊ền dẫ恩哈姆邦ộ 曹春晖ỉ新罕布什尔州瓦迪蔡ển nhanh Chong,đạtđượ嗨ệ乌曲ả đo cao hơn。
6.Chứ陈振中ỉ thị Tập trung phần mềm、 hệ thố吴đầ乌拉·巴奥·卡奥ợ碳氢化合物ỗ trợ TốT
莫hinh | DH-2010F | dh - 3020 f | DH-4030F | DH-5040F | |
Bán lám việC | 基奇·蒂什ớc bán kim loại(毫米) | 350 * 220 | 450 * 350 | 550 * 450 | 700 * 600 |
基奇·蒂什ớc bán kính(毫米) | 230 * 130 | 330 * 230 | 430 * 330 | 530 * 430 | |
Hánh trình trục X/Y(毫米) | 200 * 100 | 300 * 200 | 400 * 300 | 500 * 400 | |
杜勒ị总登记ụCZ | 孔建喜ệ乌曲ả lá245mm,hánh trình lấy nét lá200mm vákhoả吴查赫六世ệc lá95毫米 | ||||
瞧ạ我ổ | Ổ trục trục X/Y,ổ trục广Z | ||||
Trọng lượ纳克(千克) | 170 | 260 | 300 | 500 | |
基奇·蒂什ớc(L)*(W)*(H) | 500 * 700 * 1100 | 600 * 750 * 1100 | 700 * 900 * 1150 | 850 * 1050 * 1200 | |
Đo hệ thố特鲁伊ềnđộng伺服 | Độ 法恩吉ả李成光ục X/Y/Z 00005mm(0.5um) | ||||
Độ 契恩查尔科:≤3um+L/200độ 契恩查尔ặPLạ一:≤3um+L/200(Lđư)ợc椰子酱ề乌迪奥ị: (毫米) | |||||
Bộ xử lýdữ 锂ệ乌尼亚·năng cóthể đođiểm、 đường,vòng,vòng tròn,angle等。 | |||||
Hệ thống hìnhả新罕布什尔州 (庄bị 朱棣文ẩn) |
玛伊ảnh:相机máu SONY1/3“ | ||||
Độ 伯明翰ại củA.ống kính:0,7~4,5X WD:95毫米 | |||||
科思ể khớPVới vật kính 0,5x,tổ吴độ 伯明翰ại:15-115x | |||||
科思ể 盖普ố吴敬明ục tièu 2x,tổ吴độ 伯明翰ại:60-460x | |||||
Hệ thố吴清涛 | Ánh sáng bề Mặ唐奇ếu、 南昌ạ新罕布什尔州ổ我ọ 曹,điề乌奇ỉ新罕布什尔州ộ sáng,Ánh sáng bề Mặt vánh sáng truyềnđượCSử Dụ吴敬洙ất:220/10v(交流),50HZ 30W |
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8613267004347
DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛
Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy
玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN
Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng
Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特
Máyđođộ Cứ吴克ỹ 清华大学ật số 瓦玛基ể新罕布什尔州ựađn giản/tia伊佐德冲击强度试验机
Máy kiểm soát chất lượng HDT / Vicat Softening Point Thiết bị Máy kiểm tra độ méo nhiệt