nguồngốc: | đđqu quantrungquốc |
hànghiệu: | 大家 |
Chứngnhận: | ISO,SGS. |
sốmôhình: | DH-4030F. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | mộtbộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | góigỗxuấtkhẩutiêuchuẩn |
thời姜吉浩: | 5đến8ngày |
điềukhoảnthanhtán: | L / C,D / A,D / P,T / T,西联汇款,MoneyGram |
Khảnăngcungcəp: | 300bộmỗitháng |
sửdēng: | Thiếtbịịo视频 | DịchVụOEM: | đúng. |
---|---|---|---|
sựbảođảm: | mộtnăm. | CCD: | Máyảnhcôngnghiệp1/3 1/3 ccd |
ốngkính: | ốkính放大 | Ánhsángbềmặt: | 3vòng8vòng,đnledlạnh |
điểmnổibật: | thiếtbịịoquang那dụngcụụoquang |
PCB电路二次元素DụngCụụO视频
它与光学比较器一起使用。nóđượcsửdụngvớibộ所以sánhquang。它可以收集PC键盘,DRO面板和脚踏开关中的比例协调。NóCóthểthuthậpsəpốihợpquymôihpànpímpp,bảngđiềukhiểnvàcôngtắcchân。使用输入点,可以测量基本图形元素并轻松构建高级PC通信。sửdụngđiểmđầuvào,nócóthểểđượđượđđầnbiểuđồuđồuđồuđồuđồuđồuđồuđồuđồđồxxâydựnggiaotiếppcnângcaomətcáchdễdàng。它推断人为错误,并改善运营商有效地工作。nósuy ralỗicủaconngườivàcảithiệncácnhàkhaitháclàmviệchiệuquả
Chứcnăngchính:
- đođồthịcơbản:điểm,đườngthəng,đườngròn,cungtròn,
Hìnhchữnhậtvàcirque ...vânvân
- trụclệchvàpốihợpdịchchuyển
- yếutốxâydựng:xâydēngtrungtâm,ngÃtù,
Trungđiểm,đườngthẳng,đườngrònvàgóc,v.v。
- lưudướidạngdxfvàchỉnhsửatrong汽车cad。
- đođađiểm。
- BáoCáoexcelvàtxt。
- GiaodiệnHoëtđộngTiếnganh,ngônngýKhácCón。
- Phóng到,thunhō,dichuyōn,,chọn,hřychọn,xóa。
- thiếtlập粪sai。
- KíchthướcvàgócnhÃn。
- cânchỉnhtỷlệ
- bảnghitrục问:
-cậpnhậtmãimãivàoemcósẵn。
- Quéthìnhảnhlưumẫudướidəngdxf.file
ngườiliênhì:销售量
电话:+8613267004347
DH - 300密度仪Hạtnhựaac100v - 240vđốivớivậtliệupvc / pe
đồnghồồomậtđộkỹthuậts hihchínhxáccao
vàngđiệntửửđộđộkhiết测试仪数字密度计vàngka188金宝搏网站地址ratđộtinhkhiết分析仪
Máyđotrọnglượngriêngdạngbộtrắndạnglỏng,thiếtbùđomậtđộhóachất
điệntửcơkhípckiểmsoátkéonénthửnghiệmmáy
Máykiểmtramáybơmthủylựcchấtlượngcao,máykiểmtrathủylựctoàncầu1000kn
độchínhxáccaotùựngchảychảảsốchảytesterđểđểochảykhốilượnglưulượng
KỹthuậtsốnhựaizodvàCharp摆锤冲击测试仪MáyTínhKiểm索拉特
Máyđođộđộđộnngkỹthuậtsốvàmáykiểmtranhựađơngiản/ tia izod冲击力量测试仪
Máykiểmsoátchấtlượnghdt/ vicat软化点thiếtbịmáykiểmtrađộméonhiệt