nguồngốc: | 东格安 |
hànghiệu: | 仪表仪 |
chứngnhận: | CE,FCC |
sốmôhình: | KT-310 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1 |
---|---|
GiáBán: | USD99-USD399 |
chitiếtgói: | 25x22x7cm;1.5千克chomànhìnhMàusêuâm |
ThờiGian GiaoHàng: | vậnchuyểntrong 5ngàysau khi thanhtoán |
aliềukhoảnthanhtoán: | l / c,d / a,d / p,t / t,côngI -oànphươngtây,Moneygram,khác |
khảnăngCungcấp: | 300英亩 /英亩 /塔格 |
ngdụng: | mànhìnhMàusêuâmđ | thửnghiệmtrướckhi giaohàng: | 科 |
---|---|---|---|
saubánhàngdịchvụkháchhàng: | 科 | Mbảochấtlượng: | 科 |
nhiệt的cósẵn: | -10℃〜60℃ | kếtnốivàphầnmềmPC: | không |
Mnổibật: | kiểmtrakhôngpháhủyanhanh tra,,,,thiếtbịkiểmtrakhôngpháhoại |
urliangdẫngngdẫndầuvàkhít,bìnhChịuáplựccao,lòhơi。wốitượngthửnghiệmsẽlàvậtliệukimloại,hoặcnhựa,尼龙,vvvậtliệuphi phi kimloại。
KT310 | KT320 | KT300G | KT400G | |||
phạmviđ | 0.75〜300mm(0.03〜11.8英寸)phụthuộcvàodòdò | |||||
nhiệtộcósẵn | -10℃〜60℃ | -10 ℃〜450℃(sửdụngchonhiệtộcao) | ||||
kếtnốivàphầnmềmPC | không | vâng | không | vâng | ||
dảivậntốc | 1000〜9999m / s(0,039〜0,394in /chúngTôi) | |||||
^phânGiảiMànHình | 0.01毫米HOặC0.1mm(ThấPHơN100.0mm)0.1mm(HơN99.99mm) | |||||
ChínhXác | ±( ^dày0,5% + 0,04)毫米,phụthuộcVàovậtliệuvà | |||||
bộnhớdữliệu | 5tệp(tối100giátrịChomỗitệp) | |||||
quyềnlực | 2CHIếC1.5VKíchThướcAa,pin。thờigianhoạtngnhhìnhhình100giờ(id ledsángtrởlại) | |||||
liêntụcthờigianlàmviệc | 250giờ(tắtInền) | |||||
kíchthước | 150 * 74 * 32mm | |||||
cânnặng | 238克 |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8613267004347
^ ntửcơkhíCkiểmsoátkéonénthửnghiệmMáy
MáyKiểmtraMáybơmthủylựcchấtlượngcao,máyKiểmtra traThủylựctoàncầu1000kn
^chínhxácCaotựngChảyChảyChảyChỉsốsốChảy测试仪
kỹthuậtsốnhựaizodvàcharp pendulum撞击测试师máyTínhKiểmSoát
máycứngkỹthuậtsốt -vàmáyKiểmtranhựa
MáyKiểmSoátChấtlượnghdt / vicat软化点thiếtbịMáyKiểmtraintrain trainnhiệt