东莞市宏拓仪器有限公司

NHA sản phẩM 马约光

瞧ạ我ụng cụ đo quang học CPJ-6020Vớ我是马恩哈姆奇ếu形直径600mm

瞧ạ我ụng cụ đo quang học CPJ-6020Vớ我是马恩哈姆奇ếu形直径600mm

  • 瞧ạ我ụng cụ đo quang học CPJ-6020Vớ我是马恩哈姆奇ếu形直径600mm
  • 瞧ạ我ụng cụ đo quang học CPJ-6020Vớ我是马恩哈姆奇ếu形直径600mm
  • 瞧ạ我ụng cụ đo quang học CPJ-6020Vớ我是马恩哈姆奇ếu形直径600mm
瞧ạ我ụng cụ đo quang học CPJ-6020Vớ我是马恩哈姆奇ếu形直径600mm
天池地ết sản phẩm:
Nguồn gốc: 东莞市常州区ốC
你好ệu: 日光计
số môhình: CPJ-6020V
陈道安:
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: Một tập hợP
基班: 999美元至3999美元
奇蒂ế托昂·戈伊: 朱棣文ẩ徐振宁ất khẩ乌戈伊布ằng gỗ
Thờ吴建强: 5纳吉
Điề吴虎ản thanh toán: Thư tín dụng,承兑交单,付款交单,电汇,西联汇款,速汇金
Khả năng cung cấp: 300 bộ Mỗi Thang
钛ếpúc
奇蒂ết sản phẩM
杜勒ị总登记ục X(毫米): 200 杜勒ị总登记ụcy(毫米): 100
杜勒ị总登记ụCz(毫米): 50 cho tièuđiểM Thử nghiệm trước khi giao háng:
苏班·亨德ị五世ụ 哈奇·哈昂: Tên sản phẩm: 瞧ạ我是sán hồ 施梅奇ếuCPJ-6020V
Điểm nổi bật:

这ếTBị đo quang họC

,

Dụng cụ đo quang

Độ 钱其琛·查克·曹điện tử Kỹ 清华大学ật số 瞧ạ我是sán hồ 斯奇ếuCPJ-6020V

托姆特ắt sản phẩm:

梅奇ếu hồ 斯洛ại sán CPJ-6020V láthiếTBị đo quang họcđộ 查克·曹·瓦希ệ乌曲ả 曹天驰ợ光华ọc、 cơhọc vđiện tử.诺什ợCSử Dụng rộng rãi trong lĩnh vực máy móc,dụng cụ, đồng hồ, điện tử 文希ệ新罕布什尔州ẹ cũng NH432;đo buồ吴文钦ệm củcác trườ吴đại học váviện nghiên cứu、 六ện nghiên cứu vábộ 酸碱度ậnác minhđo lường。这ếTBị náy cóthể đo kích thước hình học váhồ sơcủcác phôi gia công phứCTạP

蒂恩·尼翁ặđiểm:

1.rõráng hìnhảnh vđộ 奇恩哈克·蓬什ạ我有一个明显的特征ủa sán-loại hồ 施梅奇ếU

2. độ 查克·曹瓦夫ớ我ột mán hình máy chiếu形直径600mm

3.Dễ vận hánh

4.胃肠道ả我ể Củ星期二ế新界北:0.5微米

5.读数kỹ 清华大学ật số Mạ新罕布什尔州ẽ để Hỗ trợ đo lường dễ dáng váchính xác

6.Đáng tin cậy vátiế蒂基ệm chi phí

7.查恩哈克对查恩哈克

8.chi phíbảo trìthấP

9.博士ần mềm sở Hữ尤蒂奇ọN

Đặđiểm kỹ 清华大学ật:
莫霍恩 CPJ-6020V
杜勒ị总登记ụ立方厘米(毫米) 200
杜勒ị总登记ục Y(毫米) 100
基奇·蒂什ớc bả吴金洛ại(毫米) 404 × 265
基奇·蒂什ớc bán kính(毫米) 270 × 170
Độ phân giải (μm) 0,5
Lỗ我知道ỉ đị新罕布什尔州(毫米) 2,5+L/75(Lđ)ộ dái củađố我知道ợ吴đo.Đn vị tính:mm)
杜勒ị总登记ụCz(毫米) 50(l)ấy(nét)
Trọng lượ纳克(千克) 360
基奇·蒂什ớc(毫米) 1200 × 1140 × 1940
米恩·海恩奇ếU 基奇·蒂什ớc(毫米) 615
酸碱度ạ六号码头 0 ~ 360 °
Độ 法恩吉ả我 1'hoặc 0,01°
Ống kính 伯明翰ạ我 5×(Tùy chọn) 10×(朱ẩn) 20×(Tùy chọn) 50×(Tùy chọn) 100×(Tùy chọn)
Lĩnh vự立方厘米(毫米) 120 60 30 12 6.
霍ả吴查赫六世ệc(毫米) 242,8 143,2 85,5 92 48,5
Tốiđađo chiề吴操 50 50 50 50 48
Nguồnđiện:AC 100-240V 50/60Hz。Tổ吴昌洙ất:650W

奇蒂ế利恩ạC
金博宝188亚洲体育app

吴ườ我是李安ệ:出售

电话:+8613267004347

Gử我爱你ầ吴廷奇ủa bạn trự碳钛ếp cho chúngôi (0/ 3000)

sản phẩm khác
Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số

DH-300密度计Hạ新罕布什尔州ự交流100V-240VĐối với vật李ệuPVC/PE

Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 钱其琛

瓦恩吉ện tử Độ 丁奇ết测试仪数字密度计Váng Karat188金宝搏网站地址Độ 丁奇ết分析仪

马约ọng lượng riêng dạng bộTRắn dạng lỏ吴,这ếTBị đo mậtđộ 哈奇ấT

玛伊·基ểm trađa năng

Điện tử 克希普基ểmát kéo nén thử nghiệmáy

玛伊·基ểm tra máy bơm thủy lực chất lượ吴操,Máy kiể米特拉斯ủy lực到Δn cầu 1000KN

玛伊·基ểm trađộ Bền kéo/Máy kiểm trađộ Bề新罕布什尔州北町ự曹素达

玛伊·基ểm trađộ 基恩·达伊WDW-2/Máyđođộ giãn dái cộtđơn

玛伊·基ể新罕布什尔州ựA.

Độ 钱其琛ự độ吴琪ảy-chảy-chỉ số 中国ảy测试仪để đo chảy khố我知道ợ吴亮丽ợng

Kỹ 清华大学ật số 新罕布什尔州ựIzod váCharp摆锤冲击试验机Máy tính kiể萨特

Máyđođộ Cứ吴克ỹ 清华大学ật số 瓦玛基ể新罕布什尔州ựađn giản/tia伊佐德冲击强度试验机

玛伊·基ể萨塔奇ất lượng HDT/Vicat软化点ThiếTBị 玛伊·基ểm trađộ 梅奥·恩希ệT

尤克ầ乌博基亚

电子邮件|Sơđồ 成网

隐私政策楚楚ốCTốt chất lượ吴Đồng hồ đo mậtđộ Kỹ 清华大学ật số 恩哈坎奇ấp、 ©2018-2021 digitaldensitymeter.com。保留所有权利。
Baidu